Kết quả AIK Solna vs Mjallby AIF, 21h00 ngày 11/08
Kết quả AIK Solna vs Mjallby AIF
Nhận định AIK Solna vs Mjallby AIF, 21h00 ngày 11/8
Đối đầu AIK Solna vs Mjallby AIF
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Mjallby AIF gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/08/202421:00
-
AIK Solna 21Mjallby AIF 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.95X
3.402
3.20Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Mjallby AIF
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Diễn biến chính
-
50'Axel Bjornstrom
Eskil Edh0-0 -
56'Rui Modesto (Assist:Anton Saletros)1-0
-
61'1-0Rasmus Wikstrom
-
69'1-0Alexander Johansson
Viktor Gustafsson -
69'1-0Seedy Jagne
Abdoulie Manneh -
76'Alexander Milosevic
Taha Ayari1-0 -
77'1-0Abdullah Iqbal
Tom Pettersson -
86'Bersant Celina1-0
-
90'Kristoffer Nordfeldt1-0
-
90'John Guidetti
Ioannis Pittas1-0 -
90'Erik Ring
Bersant Celina1-0
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna5-3-215Kristoffer Nordfeldt2Eskil Edh4Sotiris Papagiannopoulos16Benjamin Hansen17Mads Thychosen32Rui Modesto7Anton Saletros24Lamine Dabo10Bersant Celina28Ioannis Pittas45Taha Ayari7Viktor Gustafsson18Jacob Bergstrom19Abdoulie Manneh14Herman Johansson22Jesper Gustavsson10Nicklas Rojkjaer17Elliot Stroud4Rasmus Wikstrom13Jakob Kiilerich24Tom Pettersson1Noel Tornqvist
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson12Axel Bjornstrom30Ismael Diawara37Ahmad Faqa9Omar Faraj11John Guidetti5Alexander Milosevic34Erik Ring14Aaron Stoch RydellFilip Akesson Linderoth 23Abdullah Iqbal 5Seedy Jagne 6Alexander Johansson 16Isac Johnsson 25Alexander Lundin 35Kimmen Nennesson 20Liam Svensson 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningAnders Torstensson
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaMjallby AIF
-
6Phạt góc6
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt12
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
428Số đường chuyền408
-
-
79%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị0
-
-
7Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn3
-
-
23Ném biên13
-
-
0Woodwork2
-
-
7Thử thách7
-
-
31Long pass13
-
-
78Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển