Kết quả AIK Solna vs Mjallby AIF, 21h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 18

  • AIK Solna vs Mjallby AIF: Diễn biến chính

  • 50'
    Axel Bjornstrom  
    Eskil Edh  
    0-0
  • 56'
    Rui Modesto (Assist:Anton Saletros) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
    Rasmus Wikstrom
  • 69'
    1-0
     Alexander Johansson
     Viktor Gustafsson
  • 69'
    1-0
     Seedy Jagne
     Abdoulie Manneh
  • 76'
    Alexander Milosevic  
    Taha Ayari  
    1-0
  • 77'
    1-0
     Abdullah Iqbal
     Tom Pettersson
  • 86'
    Bersant Celina
    1-0
  • 90'
    Kristoffer Nordfeldt
    1-0
  • 90'
    John Guidetti  
    Ioannis Pittas  
    1-0
  • 90'
    Erik Ring  
    Bersant Celina  
    1-0
  • AIK Solna vs Mjallby AIF: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna5-3-2
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    2
    Eskil Edh
    4
    Sotiris Papagiannopoulos
    16
    Benjamin Hansen
    17
    Mads Thychosen
    32
    Rui Modesto
    7
    Anton Saletros
    24
    Lamine Dabo
    10
    Bersant Celina
    28
    Ioannis Pittas
    45
    Taha Ayari
    7
    Viktor Gustafsson
    18
    Jacob Bergstrom
    19
    Abdoulie Manneh
    14
    Herman Johansson
    22
    Jesper Gustavsson
    10
    Nicklas Rojkjaer
    17
    Elliot Stroud
    4
    Rasmus Wikstrom
    13
    Jakob Kiilerich
    24
    Tom Pettersson
    1
    Noel Tornqvist
    Mjallby AIF3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    12Axel Bjornstrom
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    9Omar Faraj
    11John Guidetti
    5Alexander Milosevic
    34Erik Ring
    14Aaron Stoch Rydell
    Filip Akesson Linderoth 23
    Abdullah Iqbal 5
    Seedy Jagne 6
    Alexander Johansson 16
    Isac Johnsson 25
    Alexander Lundin 35
    Kimmen Nennesson 20
    Liam Svensson 15
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Anders Torstensson
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Mjallby AIF: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Mjallby AIF
  • 6
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 428
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 6
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 31
    Long pass
    13
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation