Kết quả AIK Solna vs Halmstads, 21h10 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 30

  • AIK Solna vs Halmstads: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
    Mel Yannick Joel Agnero
  • 19'
    Bersant Celina
    0-0
  • 29'
    Ioannis Pittas (Assist:Onni Valakari) goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Mel Yannick Joel Agnero
  • 36'
    1-1
    Gabriel Wallentin
  • 38'
    Kristoffer Nordfeldt
    1-1
  • 38'
    1-1
    Andre Boman
  • 44'
    Onni Valakari goal 
    2-1
  • 45'
    Eskil Edh (Assist:Lamine Dabo) goal 
    3-1
  • 46'
    3-1
     Bleon Kurtulus
     Niilo Maenpaa
  • 46'
    3-1
     Blair Turgott
     Mel Yannick Joel Agnero
  • 52'
    Alexander Milosevic
    3-1
  • 60'
    Anton Saletros (Assist:Lamine Dabo) goal 
    4-1
  • 65'
    4-1
     Villiam Granath
     Gisli Eyjolfsson
  • 76'
    John Guidetti  
    Anton Saletros  
    4-1
  • 76'
    Axel Bjornstrom  
    Eskil Edh  
    4-1
  • 82'
    Thomas Isherwood  
    Alexander Milosevic  
    4-1
  • 82'
    4-1
     Albin Ahlstrand
     Joel Allansson
  • 87'
    Ahmad Faqa  
    Dino Besirevic  
    4-1
  • 87'
    Victor Andersson  
    Onni Valakari  
    4-1
  • 87'
    4-1
     Thomas Boakye
     Vinicius Nogueira
  • 88'
    Ioannis Pittas (Assist:Lamine Dabo) goal 
    5-1
  • AIK Solna vs Halmstads: Đội hình chính và dự bị

  • AIK Solna4-3-3
    15
    Kristoffer Nordfeldt
    2
    Eskil Edh
    16
    Benjamin Hansen
    5
    Alexander Milosevic
    17
    Mads Thychosen
    10
    Bersant Celina
    24
    Lamine Dabo
    8
    Onni Valakari
    7
    Anton Saletros
    28
    Ioannis Pittas
    19
    Dino Besirevic
    13
    Gisli Eyjolfsson
    23
    Mel Yannick Joel Agnero
    16
    Niilo Maenpaa
    17
    Andre Boman
    6
    Joel Allansson
    8
    Jonathan Svedberg
    27
    Vinicius Nogueira
    3
    Gabriel Wallentin
    4
    Andreas Johansson
    21
    Marcus Olsson
    1
    Tim Ronning
    Halmstads3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 43Victor Andersson
    12Axel Bjornstrom
    30Ismael Diawara
    37Ahmad Faqa
    31Emmanuel Gono
    11John Guidetti
    3Thomas Isherwood
    14Aaron Stoch Rydell
    20Oscar Uddenas
    Albin Ahlstrand 10
    Joseph Baffo 5
    Thomas Boakye 2
    Villiam Granath 11
    Birnir Snaer Ingason 7
    Bleon Kurtulus 26
    Alexander Nielsen 35
    Blair Turgott 14
    Rasmus Wiedesheim Paul 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Berg Henning
    Magnus Haglund
  • BXH VĐQG Thụy Điển
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • AIK Solna vs Halmstads: Số liệu thống kê

  • AIK Solna
    Halmstads
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 10
    Số đường chuyền
    5
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 2
    Rê bóng thành công
    0
  •  
     
  • 1
    Ném biên
    1
  •  
     
  • 2
    Long pass
    1
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Thụy Điển 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 30 19 8 3 67 25 42 65 T H H T H T
2 Hammarby 30 16 6 8 48 25 23 54 B T T T H B
3 AIK Solna 30 17 3 10 46 41 5 54 T B T T B T
4 Djurgardens 30 16 5 9 45 35 10 53 H H B T B T
5 Mjallby AIF 30 14 8 8 44 35 9 50 B T T H H T
6 GAIS 30 14 6 10 36 34 2 48 B B H H T T
7 Elfsborg 30 13 6 11 52 44 8 45 T B B B T H
8 Hacken 30 12 6 12 54 51 3 42 T T T B B B
9 IK Sirius FK 30 12 5 13 47 46 1 41 T T B B H B
10 Brommapojkarna 30 8 10 12 46 53 -7 34 T T H B B B
11 IFK Norrkoping FK 30 9 7 14 36 57 -21 34 B B H T T B
12 Halmstads 30 10 3 17 32 50 -18 33 H B T T T B
13 IFK Goteborg 30 7 10 13 33 43 -10 31 T T B B H B
14 IFK Varnamo 30 7 10 13 30 40 -10 31 H H H B T H
15 Kalmar 30 8 6 16 38 58 -20 30 B H B T H T
16 Vasteras SK FK 30 6 5 19 26 43 -17 23 B B H B B T

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation