Kết quả AIK Solna vs Hacken, 19h00 ngày 06/10
Kết quả AIK Solna vs Hacken
Đối đầu AIK Solna vs Hacken
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ Hacken gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202419:00
-
AIK Solna 20Hacken 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.11+0.5
0.80O 2.75
0.98U 2.75
0.901
1.95X
3.602
3.20Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs Hacken
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 26
-
AIK Solna vs Hacken: Diễn biến chính
-
36'Dino Besirevic0-0
-
43'Ioannis Pittas0-0
-
53'Victor Andersson
Dino Besirevic0-0 -
56'0-1Simon Gustafson (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
-
57'0-1Simon Gustafson
-
65'John Guidetti
Sotiris Papagiannopoulos0-1 -
73'0-2Ali Youssef (Assist:Jeremy Agbonifo)
-
84'0-2Lars Olden Larsen
Jeremy Agbonifo -
88'0-2Srdjan Hrstic
Ali Youssef -
88'Oscar Uddenas
Onni Valakari0-2 -
90'0-2Srdjan Hrstic
-
AIK Solna vs Hacken: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna3-5-215Kristoffer Nordfeldt16Benjamin Hansen4Sotiris Papagiannopoulos5Alexander Milosevic12Axel Bjornstrom10Bersant Celina7Anton Saletros19Dino Besirevic2Eskil Edh8Onni Valakari28Ioannis Pittas10Ali Youssef23Jeremy Agbonifo14Simon Gustafson18Mikkel Rygaard Jensen27Amane Romeo11Julius Lindberg4Marius Lode5Even Hovland21Adam Lundqvist29Zeidane Inoussa26Peter Abrahamsson
- Đội hình dự bị
-
43Victor Andersson30Ismael Diawara37Ahmad Faqa11John Guidetti3Thomas Isherwood22Jimi Dos Reis Nikko20Oscar Uddenas21Stanley WilsonPontus Dahbo 16Srdjan Hrstic 19Lars Olden Larsen 8Jacob Barrett Laursen 7Samuel Holm 15Axel Lindahl 6Andreas Linde 1Severin Nioule 34Nikola Zecevic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningPer-Mathias Hogmo
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs Hacken: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaHacken
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
381Số đường chuyền453
-
-
73%Chuyền chính xác81%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua6
-
-
31Rê bóng thành công18
-
-
10Đánh chặn9
-
-
27Ném biên25
-
-
11Thử thách11
-
-
27Long pass20
-
-
120Pha tấn công110
-
-
74Tấn công nguy hiểm35
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 29 | 18 | 8 | 3 | 65 | 24 | 41 | 62 | T T H H T H |
2 | Hammarby | 29 | 16 | 6 | 7 | 48 | 24 | 24 | 54 | T B T T T H |
3 | AIK Solna | 29 | 16 | 3 | 10 | 41 | 40 | 1 | 51 | T T B T T B |
4 | Djurgardens | 29 | 15 | 5 | 9 | 42 | 34 | 8 | 50 | T H H B T B |
5 | Mjallby AIF | 29 | 13 | 8 | 8 | 43 | 35 | 8 | 47 | H B T T H H |
6 | GAIS | 29 | 13 | 6 | 10 | 34 | 33 | 1 | 45 | T B B H H T |
7 | Elfsborg | 29 | 13 | 5 | 11 | 52 | 44 | 8 | 44 | H T B B B T |
8 | Hacken | 29 | 12 | 6 | 11 | 54 | 50 | 4 | 42 | B T T T B B |
9 | IK Sirius FK | 29 | 12 | 5 | 12 | 46 | 44 | 2 | 41 | B T T B B H |
10 | Brommapojkarna | 29 | 8 | 10 | 11 | 45 | 51 | -6 | 34 | B T T H B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 29 | 9 | 7 | 13 | 35 | 54 | -19 | 34 | H B B H T T |
12 | Halmstads | 29 | 10 | 3 | 16 | 31 | 45 | -14 | 33 | H H B T T T |
13 | IFK Goteborg | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 42 | -9 | 31 | H T T B B H |
14 | IFK Varnamo | 29 | 7 | 9 | 13 | 30 | 40 | -10 | 30 | H H H H B T |
15 | Kalmar | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 58 | -21 | 27 | H B H B T H |
16 | Vasteras SK FK | 29 | 5 | 5 | 19 | 25 | 43 | -18 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển