Kết quả AIK Solna vs GAIS, 00h00 ngày 30/07
Kết quả AIK Solna vs GAIS
Soi kèo phạt góc AIK Solna vs GAIS, 0h ngày 30/07
Đối đầu AIK Solna vs GAIS
Phong độ AIK Solna gần đây
Phong độ GAIS gần đây
-
Thứ ba, Ngày 30/07/202400:00
-
AIK Solna 20GAIS 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.75X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AIK Solna vs GAIS
-
Sân vận động: Friends Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 16
-
AIK Solna vs GAIS: Diễn biến chính
-
3'0-1Gustav Lundgren (Assist:Alex Ahl-Holmstrom)
-
16'Lamine Dabo0-1
-
22'0-1Harun Ibrahim
-
46'Sotiris Papagiannopoulos
Benjamin Hansen0-1 -
46'Rui Modesto
Erik Ring0-1 -
53'0-1Filip Beckman
-
63'0-1Amin Boudri
Axel Henriksson -
63'0-1Lucas Hedlund
Alex Ahl-Holmstrom -
67'0-1Lucas Hedlund
-
74'0-1Chovanie Amatkarijo
Mervan Celik -
81'Axel Bjornstrom
Mads Thychosen0-1 -
81'John Guidetti
Lamine Dabo0-1 -
83'0-1Anes Cardaklija
Joackim Aberg -
89'Omar Faraj
Bersant Celina0-1 -
90'0-1Mergim Krasniqi
-
90'Alexander Milosevic0-1
-
AIK Solna vs GAIS: Đội hình chính và dự bị
-
AIK Solna4-4-215Kristoffer Nordfeldt2Eskil Edh16Benjamin Hansen5Alexander Milosevic17Mads Thychosen10Bersant Celina24Lamine Dabo7Anton Saletros34Erik Ring19Dino Besirevic28Ioannis Pittas9Gustav Lundgren18Alex Ahl-Holmstrom10Mervan Celik21Axel Henriksson7Joackim Aberg8William Milovanovic6August Wangberg4Axel Noren24Filip Beckman32Harun Ibrahim1Mergim Krasniqi
- Đội hình dự bị
-
45Taha Ayari12Axel Bjornstrom8Ismaila Coulibaly30Ismael Diawara37Ahmad Faqa9Omar Faraj11John Guidetti32Rui Modesto4Sotiris PapagiannopoulosChovanie Amatkarijo 26Edvin Becirovic 11Amin Boudri 17Anes Cardaklija 22Richard Friday 19Lucas Hedlund 28Erik Krantz 33Denis Krivosic 30Jonas Lindberg 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Berg HenningFredrik Holmberg
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
AIK Solna vs GAIS: Số liệu thống kê
-
AIK SolnaGAIS
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài7
-
-
15Sút Phạt21
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
600Số đường chuyền294
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
1Cứu thua3
-
-
24Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn12
-
-
7Thử thách15
-
-
137Pha tấn công70
-
-
82Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển