Kết quả FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK, 19h00 ngày 18/10
Kết quả FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK
Đối đầu FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK
Phong độ FK Almeboda/Linneryd gần đây
Phong độ Asarums IF FK gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/10/202019:00
-
FK Almeboda/Linneryd 4 12Asarums IF FK 15
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2020 » vòng 13
-
FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK: Diễn biến chính
-
12'Henningsson1-0
-
19'1-1
-
42'1-2
-
59'1-2
-
60'Andonovski2-2
-
65'2-3
-
82'2-4
-
89'2-5
- BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
FK Almeboda/Linneryd vs Asarums IF FK: Số liệu thống kê
-
FK Almeboda/LinnerydAsarums IF FK
-
4Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
15Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn8
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
91Pha tấn công104
-
-
49Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2020
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pitea IF | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 32 | T T H T T T |
2 | Bodens BK | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 10 | 14 | 27 | T T H B T H |
3 | IFK Ostersunds | 13 | 7 | 2 | 4 | 32 | 19 | 13 | 23 | H B B T B H |
4 | Friska Viljor FC | 13 | 7 | 2 | 4 | 27 | 17 | 10 | 23 | B T T B H T |
5 | Ytterhogdal IK | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 16 | 8 | 23 | H T B T H B |
6 | Umea FC Academy | 13 | 7 | 2 | 4 | 28 | 23 | 5 | 23 | B T T T T H |
7 | Gottne IF | 13 | 7 | 1 | 5 | 22 | 18 | 4 | 22 | T T B T T B |
8 | Stöde IF | 13 | 7 | 1 | 5 | 26 | 23 | 3 | 22 | H B T B B T |
9 | Skelleftea FF | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 18 | -4 | 19 | T T T B B T |
10 | Notvikens IK | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 28 | -10 | 18 | H B T T H T |
11 | Taftea IK | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 29 | -9 | 12 | T B T T H H |
12 | Sandviks IK | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 24 | -15 | 8 | B B B B H B |
13 | IFK Umea | 13 | 1 | 2 | 10 | 15 | 29 | -14 | 5 | B B B B H B |
14 | Moron BK | 13 | 1 | 0 | 12 | 9 | 37 | -28 | 3 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển