Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ, 19h00 ngày 20/10
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ
Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ
Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202419:00
-
Vittsjo GIK Nữ 22Pitea IF Nữ 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.5
1.25U 2.5
0.601
3.00X
3.002
2.20Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.19O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 24
-
Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ: Diễn biến chính
-
25'Klinga E. A. (Assist:Linda Sallstrom)1-0
-
37'Boychuk T.1-0
-
38'Leas J.1-0
-
39'Boychuk T. (Assist:Linda Sallstrom)2-0
-
85'2-0Holm O.
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Vittsjo GIK Nữ vs Pitea IF Nữ: Số liệu thống kê
-
Vittsjo GIK NữPitea IF Nữ
-
6Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
50Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 25 | 24 | 0 | 1 | 96 | 9 | 87 | 72 | T T T T B T |
2 | BK Hacken (W) | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 16 | 47 | 61 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 25 | 19 | 1 | 5 | 64 | 14 | 50 | 58 | T T H T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 25 | 15 | 4 | 6 | 47 | 30 | 17 | 49 | T T B H T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 25 | 11 | 5 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | H H T B T B |
6 | Pitea IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 33 | B B H T B T |
7 | Djurgardens (W) | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 31 | H T H H B B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | B H B B T B |
9 | Brommapojkarna (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 47 | -16 | 27 | H B B B T T |
10 | Vaxjo (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B H H B B |
11 | Linkopings (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 29 | 49 | -20 | 26 | T B H B B B |
12 | AIK Solna (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 33 | 52 | -19 | 23 | H T H H T T |
13 | Orebro (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 41 | -23 | 19 | T B H T B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 25 | 0 | 3 | 22 | 12 | 91 | -79 | 3 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển