Kết quả Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 13/10
Kết quả Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Đối đầu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
Phong độ Pitea IF Nữ gần đây
Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/10/202420:00
-
Pitea IF Nữ 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.5
0.89U 2.5
0.931
1.75X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.91O 1
0.84U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 23
-
Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính
-
38'Johansson J.1-0
-
42'Edlund C.1-0
-
45'1-1Andrup K. (Assist:Warulf W.)
-
45'Skoog T.2-1
-
49'Edlund C.3-1
-
51'3-1Bengtsson I.
-
71'Swedman S. (Assist:Viklund E.)4-1
-
87'Eriksson T.4-1
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê
-
Pitea IF NữBrommapojkarna Nữ
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút3
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
89Pha tấn công100
-
-
56Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 25 | 24 | 0 | 1 | 96 | 9 | 87 | 72 | T T T T B T |
2 | BK Hacken (W) | 25 | 19 | 4 | 2 | 63 | 16 | 47 | 61 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 25 | 19 | 1 | 5 | 64 | 14 | 50 | 58 | T T H T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 25 | 15 | 4 | 6 | 47 | 30 | 17 | 49 | T T B H T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 25 | 11 | 5 | 9 | 30 | 31 | -1 | 38 | H H T B T B |
6 | Pitea IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 24 | 28 | -4 | 33 | B B H T B T |
7 | Djurgardens (W) | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 35 | -1 | 31 | H T H H B B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 23 | 38 | -15 | 27 | B H B B T B |
9 | Brommapojkarna (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 31 | 47 | -16 | 27 | H B B B T T |
10 | Vaxjo (W) | 25 | 7 | 6 | 12 | 25 | 48 | -23 | 27 | B B H H B B |
11 | Linkopings (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 29 | 49 | -20 | 26 | T B H B B B |
12 | AIK Solna (W) | 25 | 6 | 5 | 14 | 33 | 52 | -19 | 23 | H T H H T T |
13 | Orebro (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 18 | 41 | -23 | 19 | T B H T B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 25 | 0 | 3 | 22 | 12 | 91 | -79 | 3 | B B H B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển