Kết quả Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 20h00 ngày 13/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 23

  • Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Diễn biến chính

  • 38'
    Johansson J. goal 
    1-0
  • 42'
    Edlund C.
    1-0
  • 45'
    1-1
    goal Andrup K. (Assist:Warulf W.)
  • 45'
    Skoog T. goal 
    2-1
  • 49'
    Edlund C. goal 
    3-1
  • 51'
    3-1
    Bengtsson I.
  • 71'
    Swedman S. (Assist:Viklund E.) goal 
    4-1
  • 87'
    Eriksson T.
    4-1
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • Pitea IF Nữ vs Brommapojkarna Nữ: Số liệu thống kê

  • Pitea IF Nữ
    Brommapojkarna Nữ
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 89
    Pha tấn công
    100
  •  
     
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 25 24 0 1 96 9 87 72 T T T T B T
2 BK Hacken (W) 25 19 4 2 63 16 47 61 T T T T T T
3 Hammarby (W) 25 19 1 5 64 14 50 58 T T H T T T
4 Kristianstads DFF (W) 25 15 4 6 47 30 17 49 T T B H T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 25 11 5 9 30 31 -1 38 H H T B T B
6 Pitea IF (W) 25 9 6 10 24 28 -4 33 B B H T B T
7 Djurgardens (W) 25 8 7 10 34 35 -1 31 H T H H B B
8 Vittsjo GIK (W) 25 7 6 12 23 38 -15 27 B H B B T B
9 Brommapojkarna (W) 25 7 6 12 31 47 -16 27 H B B B T T
10 Vaxjo (W) 25 7 6 12 25 48 -23 27 B B H H B B
11 Linkopings (W) 25 7 5 13 29 49 -20 26 T B H B B B
12 AIK Solna (W) 25 6 5 14 33 52 -19 23 H T H H T T
13 Orebro (W) 25 5 4 16 18 41 -23 19 T B H T B B
14 Trelleborgs FF (W) 25 0 3 22 12 91 -79 3 B B H B B B