Kết quả Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Đối đầu Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
Phong độ Orebro Nữ gần đây
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.91-1
0.85O 2.5
1.30U 2.5
0.531
5.50X
3.402
1.57Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.08O 1
0.99U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 24
-
Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Diễn biến chính
-
64'0-1
-
88'0-2
- BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Orebro Nữ vs IFK Norrkoping DFK Nữ: Số liệu thống kê
-
Orebro NữIFK Norrkoping DFK Nữ
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
56Pha tấn công65
-
-
28Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 26 | 25 | 0 | 1 | 99 | 9 | 90 | 75 | T T T B T T |
2 | BK Hacken (W) | 26 | 20 | 4 | 2 | 68 | 17 | 51 | 64 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 26 | 20 | 1 | 5 | 66 | 14 | 52 | 61 | T H T T T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 26 | 16 | 4 | 6 | 52 | 30 | 22 | 52 | T B H T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 26 | 11 | 5 | 10 | 32 | 34 | -2 | 38 | H T B T B B |
6 | Pitea IF (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 24 | 30 | -6 | 33 | B H T B T B |
7 | Djurgardens (W) | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H H B B B |
8 | Vaxjo (W) | 26 | 8 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 30 | B H H B B T |
9 | Linkopings (W) | 26 | 8 | 5 | 13 | 32 | 51 | -19 | 29 | B H B B B T |
10 | Vittsjo GIK (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 27 | H B B T B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 26 | 7 | 6 | 13 | 32 | 52 | -20 | 27 | B B B T T B |
12 | AIK Solna (W) | 26 | 7 | 5 | 14 | 36 | 54 | -18 | 26 | T H H T T T |
13 | Orebro (W) | 26 | 5 | 4 | 17 | 19 | 43 | -24 | 19 | B H T B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 26 | 0 | 3 | 23 | 12 | 96 | -84 | 3 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển