Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ, 20h00 ngày 12/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024 » vòng 23

  • IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ: Diễn biến chính

  • 53'
    0-1
    goal 
  • BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
  • BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
  • IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ: Số liệu thống kê

  • IFK Norrkoping DFK Nữ
    FC Rosengard Nữ
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng
    66%
  •  
     
  • 30%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    70%
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    166
  •  
     
  • 33
    Tấn công nguy hiểm
    109
  •  
     

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 25 24 0 1 96 9 87 72 T T T T B T
2 BK Hacken (W) 25 19 4 2 63 16 47 61 T T T T T T
3 Hammarby (W) 25 19 1 5 64 14 50 58 T T H T T T
4 Kristianstads DFF (W) 25 15 4 6 47 30 17 49 T T B H T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 25 11 5 9 30 31 -1 38 H H T B T B
6 Pitea IF (W) 25 9 6 10 24 28 -4 33 B B H T B T
7 Djurgardens (W) 25 8 7 10 34 35 -1 31 H T H H B B
8 Vittsjo GIK (W) 25 7 6 12 23 38 -15 27 B H B B T B
9 Brommapojkarna (W) 25 7 6 12 31 47 -16 27 H B B B T T
10 Vaxjo (W) 25 7 6 12 25 48 -23 27 B B H H B B
11 Linkopings (W) 25 7 5 13 29 49 -20 26 T B H B B B
12 AIK Solna (W) 25 6 5 14 33 52 -19 23 H T H H T T
13 Orebro (W) 25 5 4 16 18 41 -23 19 T B H T B B
14 Trelleborgs FF (W) 25 0 3 22 12 91 -79 3 B B H B B B