Kết quả Lidkopings FK (W) vs Hacken B (W), 20h00 ngày 16/09
Kết quả Lidkopings FK Nữ vs Hacken B Nữ
Đối đầu Lidkopings FK Nữ vs Hacken B Nữ
Phong độ Lidkopings FK Nữ gần đây
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/09/202320:00
-
Lidkopings FK Nữ 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 3.75
0.80U 3.75
0.841
1.36X
5.202
5.25Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lidkopings FK Nữ vs Hacken B Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 20
-
Lidkopings FK Nữ vs Hacken B Nữ: Diễn biến chính
-
8'0-1Flakberg E.
-
30'Ohman M.1-1
-
56'Lahteenmaki F.2-1
-
66'2-2Flakberg E.
-
76'Ohman M.2-2
-
80'2-2
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Lidkopings FK Nữ vs Hacken B Nữ: Số liệu thống kê
-
Lidkopings FK NữHacken B Nữ
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
107Pha tấn công107
-
-
98Tấn công nguy hiểm82
-
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 25 | 20 | 2 | 3 | 66 | 23 | 43 | 62 | T T T T T B |
2 | Alingsas (W) | 25 | 18 | 6 | 1 | 67 | 17 | 50 | 60 | T T H T H H |
3 | Umea IK (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 48 | H B T H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 35 | 11 | 42 | T B T H T T |
6 | Sunnana SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B T B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | T H H B B H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 39 | 43 | -4 | 30 | T H B B B B |
9 | Jitex DFF (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T H T T H |
10 | Eskilstuna United (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 28 | B T B H B T |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 67 | -37 | 22 | B B T H B H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 19 | 48 | -29 | 20 | B B B T H H |
14 | IFK Kalmar (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 24 | 62 | -38 | 19 | B T B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển