Kết quả IK Rosso Uddevalla (W) vs Eskilstuna United (W), 20h00 ngày 12/11
Kết quả IK Rosso Uddevalla Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Đối đầu IK Rosso Uddevalla Nữ vs Eskilstuna United Nữ
Phong độ IK Rosso Uddevalla Nữ gần đây
Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202320:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
4.20X
4.102
1.48Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu IK Rosso Uddevalla Nữ vs Eskilstuna United Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Nữ Thuỵ Điển 2023 » vòng 26
-
IK Rosso Uddevalla Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Diễn biến chính
-
15'Jonasson1-0
-
22'1-1Collin
-
48'Muminovic2-1
-
58'2-2Selling
-
59'Degerstedt3-2
-
86'3-3Duras
-
90'3-4
- BXH Nữ Thuỵ Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
IK Rosso Uddevalla Nữ vs Eskilstuna United Nữ: Số liệu thống kê
-
IK Rosso Uddevalla NữEskilstuna United Nữ
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 25 | 20 | 2 | 3 | 66 | 23 | 43 | 62 | T T T T T B |
2 | Alingsas (W) | 25 | 18 | 6 | 1 | 67 | 17 | 50 | 60 | T T H T H H |
3 | Umea IK (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 51 | 32 | 19 | 48 | H B T H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 25 | 14 | 1 | 10 | 45 | 30 | 15 | 43 | T T H T B T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 25 | 13 | 3 | 9 | 46 | 35 | 11 | 42 | T B T H T T |
6 | Sunnana SK (W) | 25 | 11 | 2 | 12 | 33 | 36 | -3 | 35 | B B T B B T |
7 | Mallbackens IF (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 33 | 33 | 0 | 33 | T H H B B H |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 9 | 3 | 13 | 39 | 43 | -4 | 30 | T H B B B B |
9 | Jitex DFF (W) | 25 | 8 | 5 | 12 | 46 | 53 | -7 | 29 | B T H T T H |
10 | Eskilstuna United (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 35 | 41 | -6 | 28 | B T B H B T |
11 | Orebro Soder (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 30 | 44 | -14 | 26 | H B B B T H |
12 | Lidkopings FK (W) | 25 | 6 | 4 | 15 | 30 | 67 | -37 | 22 | B B T H B H |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 25 | 4 | 8 | 13 | 19 | 48 | -29 | 20 | B B B T H H |
14 | IFK Kalmar (W) | 25 | 5 | 4 | 16 | 24 | 62 | -38 | 19 | B T B B T B |
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển