Đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Trelleborgs FF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC trước đây
-
07/05/2024Varbergs BoIS FC0 - 1Trelleborgs FF0 - 1W
-
27/08/2019Trelleborgs FF0 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0L
-
07/04/2019Varbergs BoIS FC3 - 1Trelleborgs FF3 - 1L
-
03/10/2017Trelleborgs FF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
-
10/06/2017Varbergs BoIS FC0 - 0Trelleborgs FF0 - 0D
-
23/10/2016Trelleborgs FF0 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0L
-
02/07/2016Varbergs BoIS FC0 - 0Trelleborgs FF0 - 0D
-
08/03/2024Trelleborgs FF3 - 1Varbergs BoIS FC1 - 0W
-
19/03/2016Varbergs BoIS FC1 - 0Trelleborgs FF0 - 0L
-
29/03/2013Trelleborgs FF1 - 6Varbergs BoIS FC1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 1 | 3 | 3 |
Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF vs Varbergs BoIS FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Trelleborgs FF (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Trelleborgs FF (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
Thắng: là số trận Trelleborgs FF thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF và Varbergs BoIS FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 28 | 15 | 9 | 4 | 48 | 25 | 23 | 54 | T T T T B H |
2 | Osters IF | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 28 | 20 | 48 | T T T H B T |
3 | Landskrona BoIS | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 30 | 15 | 48 | B B B T B T |
4 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
5 | Sandvikens IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B T T B H |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | B H B T B T |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H B T H T |
10 | Orebro | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 43 | 43 | 0 | 33 | H B H H T H |
12 | IK Oddevold | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 43 | -11 | 33 | H H T H H H |
13 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
14 | Gefle IF | 28 | 7 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 29 | B H B T H B |
15 | GIF Sundsvall | 28 | 7 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 28 | T B T B B H |
16 | Skovde AIK | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 45 | -23 | 24 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển