Đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Skovde AIK vs Utsiktens BK
Đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK
Phong độ Skovde AIK gần đây
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Skovde AIK vs Utsiktens BK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK trước đây
-
04/05/2024Utsiktens BK4 - 1Skovde AIK1 - 0L
-
29/10/2023Skovde AIK2 - 0Utsiktens BK0 - 0W
-
02/04/2023Utsiktens BK1 - 0Skovde AIK0 - 0L
-
23/10/2022Skovde AIK1 - 1Utsiktens BK1 - 1D
-
31/05/2022Utsiktens BK1 - 1Skovde AIK0 - 1D
-
30/10/2021Skovde AIK3 - 3Utsiktens BK1 - 2D
-
22/05/2021Utsiktens BK2 - 0Skovde AIK0 - 0L
-
08/10/2020Utsiktens BK1 - 2Skovde AIK0 - 0W
-
14/06/2020Skovde AIK2 - 2Utsiktens BK0 - 1D
-
19/10/2019Skovde AIK1 - 2Utsiktens BK0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Skovde AIK vs Utsiktens BK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Skovde AIK (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Skovde AIK (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
Thắng: là số trận Skovde AIK thắng
Bại: là số trận Skovde AIK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Skovde AIK và Utsiktens BK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 | H H T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 26 | 13 | 6 | 7 | 41 | 28 | 13 | 45 | T H B B B T |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 26 | 12 | 6 | 8 | 43 | 31 | 12 | 42 | H H B B T T |
6 | IK Brage | 26 | 10 | 7 | 9 | 28 | 23 | 5 | 37 | B H H T B B |
7 | Trelleborgs FF | 26 | 10 | 6 | 10 | 29 | 36 | -7 | 36 | T T B H B T |
8 | Orgryte | 26 | 9 | 7 | 10 | 41 | 38 | 3 | 34 | T T T H H B |
9 | Utsiktens BK | 26 | 9 | 7 | 10 | 32 | 34 | -2 | 34 | H B H H B T |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 40 | -11 | 31 | B T H H T H |
12 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
13 | Ostersunds FK | 26 | 7 | 7 | 12 | 25 | 37 | -12 | 28 | B T B H B B |
14 | Gefle IF | 26 | 7 | 7 | 12 | 34 | 49 | -15 | 28 | T B B H B T |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 | H H T B T B |
16 | Skovde AIK | 26 | 5 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 22 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển