Đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Osters IF vs Varbergs BoIS FC
Đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC
Phong độ Osters IF gần đây
Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Osters IF vs Varbergs BoIS FC
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC trước đây
-
06/04/2024Varbergs BoIS FC1 - 2Osters IF1 - 1W
-
13/11/2022Varbergs BoIS FC2 - 1Osters IF1 - 0L
-
11/11/2022Osters IF1 - 2Varbergs BoIS FC1 - 1L
-
31/08/2019Varbergs BoIS FC0 - 0Osters IF0 - 0D
-
25/06/2019Osters IF1 - 1Varbergs BoIS FC1 - 0D
-
04/08/2018Osters IF1 - 1Varbergs BoIS FC1 - 0D
-
19/05/2018Varbergs BoIS FC1 - 2Osters IF1 - 1W
-
24/02/2024Varbergs BoIS FC1 - 4Osters IF1 - 2W
-
01/03/2022Varbergs BoIS FC1 - 0Osters IF0 - 0L
-
20/02/2021Varbergs BoIS FC1 - 0Osters IF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 2 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters IF vs Varbergs BoIS FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters IF (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Osters IF (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
Thắng: là số trận Osters IF thắng
Bại: là số trận Osters IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters IF và Varbergs BoIS FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 26 | 12 | 9 | 5 | 44 | 24 | 20 | 45 | H H T T T H |
3 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
10 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
11 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
12 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
13 | Varbergs BoIS FC | 26 | 7 | 8 | 11 | 39 | 40 | -1 | 29 | H B H B H H |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 | H H T B T B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển