Đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte, 00h00 ngày 25/9
Kết quả Utsiktens BK vs Orgryte
Đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte
Phong độ Utsiktens BK gần đây
Phong độ Orgryte gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Utsiktens BK vs Orgryte
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte trước đây
-
30/03/2024Orgryte1 - 2Utsiktens BK0 - 1W
-
08/10/2023Orgryte2 - 2Utsiktens BK2 - 0D
-
01/05/2023Utsiktens BK2 - 1Orgryte1 - 1W
-
31/07/2022Utsiktens BK0 - 1Orgryte0 - 1L
-
01/05/2022Orgryte0 - 2Utsiktens BK0 - 1W
-
10/02/2024Utsiktens BK1 - 2Orgryte1 - 1L
-
02/07/2023Utsiktens BK3 - 0Orgryte0 - 0W
-
04/02/2023Utsiktens BK0 - 2Orgryte0 - 0L
-
06/02/2021Orgryte1 - 0Utsiktens BK1 - 0L
-
11/02/2020Utsiktens BK0 - 1Orgryte0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Utsiktens BK vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Utsiktens BK (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Utsiktens BK (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Utsiktens BK và Orgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 22 | 21 | 47 | H T T T T T |
2 | Landskrona BoIS | 23 | 12 | 6 | 5 | 37 | 25 | 12 | 42 | H B B T H B |
3 | Osters IF | 24 | 11 | 8 | 5 | 38 | 21 | 17 | 41 | T B H H T T |
4 | Helsingborg | 23 | 10 | 7 | 6 | 30 | 23 | 7 | 37 | H T T B B H |
5 | IK Brage | 24 | 10 | 7 | 7 | 26 | 19 | 7 | 37 | H B B H H T |
6 | Sandvikens IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 38 | 29 | 9 | 36 | T T H H B B |
7 | Trelleborgs FF | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 33 | T B T T B H |
8 | Orgryte | 23 | 9 | 5 | 9 | 37 | 33 | 4 | 32 | T B B T T T |
9 | Utsiktens BK | 23 | 8 | 6 | 9 | 25 | 28 | -3 | 30 | B B T H B H |
10 | Orebro | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 30 | -1 | 28 | T B H B T H |
11 | Varbergs BoIS FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 27 | T T H B H B |
12 | Ostersunds FK | 23 | 7 | 6 | 10 | 24 | 32 | -8 | 27 | H B H B T B |
13 | IK Oddevold | 24 | 6 | 9 | 9 | 26 | 39 | -13 | 27 | T B B T H H |
14 | Gefle IF | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 44 | -12 | 24 | B B T T B B |
15 | GIF Sundsvall | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 24 | B T H H T B |
16 | Skovde AIK | 24 | 5 | 7 | 12 | 18 | 36 | -18 | 22 | B H B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển