Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby, 18h00 ngày 05/10
Kết quả Orebro Syrianska IF vs Taby
Đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby
Phong độ Orebro Syrianska IF gần đây
Phong độ Taby gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Orebro Syrianska IF vs Taby
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby trước đây
-
18/05/2024Taby1 - 4Orebro Syrianska IF0 - 2W
-
07/10/2023Orebro Syrianska IF4 - 1Taby1 - 0W
-
29/04/2023Taby2 - 1Orebro Syrianska IF0 - 1L
-
20/08/2022Orebro Syrianska IF0 - 0Taby0 - 0D
-
15/06/2022Taby0 - 2Orebro Syrianska IF0 - 0W
-
29/08/2021Taby2 - 1Orebro Syrianska IF1 - 1L
-
15/05/2021Orebro Syrianska IF2 - 1Taby2 - 0W
-
17/10/2020Taby1 - 1Orebro Syrianska IF1 - 0D
-
14/06/2020Orebro Syrianska IF1 - 0Taby1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro Syrianska IF vs Taby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro Syrianska IF (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Orebro Syrianska IF (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
Thắng: là số trận Orebro Syrianska IF thắng
Bại: là số trận Orebro Syrianska IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro Syrianska IF và Taby trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 24 | 18 | 2 | 4 | 57 | 21 | 36 | 56 | T B T T T T |
2 | Umea FC | 24 | 17 | 5 | 2 | 57 | 26 | 31 | 56 | T H T B B H |
3 | FC Stockholm Internazionale | 24 | 17 | 3 | 4 | 54 | 20 | 34 | 54 | T T T T T T |
4 | Hammarby TFF | 24 | 11 | 5 | 8 | 39 | 23 | 16 | 38 | T B B H T T |
5 | IF Karlstad Fotboll | 24 | 11 | 4 | 9 | 39 | 32 | 7 | 37 | B T H H T B |
6 | Karlbergs BK | 24 | 10 | 7 | 7 | 39 | 37 | 2 | 37 | T H H T B H |
7 | Vasalunds IF | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 25 | 9 | 36 | T H T T T T |
8 | Sollentuna United | 24 | 9 | 8 | 7 | 39 | 44 | -5 | 35 | T T B H T H |
9 | Assyriska | 24 | 8 | 5 | 11 | 38 | 47 | -9 | 29 | B B T H B B |
10 | Orebro Syrianska IF | 24 | 7 | 7 | 10 | 33 | 36 | -3 | 28 | B H B B B H |
11 | IFK Stocksund | 24 | 7 | 6 | 11 | 49 | 52 | -3 | 27 | B H H B B T |
12 | FBK Karlstad | 24 | 6 | 5 | 13 | 35 | 49 | -14 | 23 | B T H B T B |
13 | AFC Eskilstuna | 24 | 5 | 7 | 12 | 38 | 49 | -11 | 22 | B B B T B B |
14 | Pitea IF | 24 | 5 | 5 | 14 | 20 | 53 | -33 | 20 | B H B T B B |
15 | Taby | 24 | 5 | 4 | 15 | 30 | 53 | -23 | 19 | T T H B B T |
16 | Friska Viljor FC | 24 | 5 | 3 | 16 | 31 | 65 | -34 | 18 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển