Đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK, 20h00 ngày 14/9
Kết quả Stenungsunds IF vs Motala AIF FK
Đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK
Phong độ Stenungsunds IF gần đây
Phong độ Motala AIF FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Stenungsunds IF vs Motala AIF FK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK trước đây
-
18/05/2024Motala AIF FK3 - 3Stenungsunds IF0 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stenungsunds IF vs Motala AIF FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stenungsunds IF (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stenungsunds IF (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stenungsunds IF thắng
Bại: là số trận Stenungsunds IF thua
Thắng: là số trận Stenungsunds IF thắng
Bại: là số trận Stenungsunds IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stenungsunds IF và Motala AIF FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 20 | 16 | 2 | 2 | 63 | 25 | 38 | 50 | T B T B T T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 20 | 11 | 4 | 5 | 38 | 29 | 9 | 37 | B T T B T T |
3 | IF Sylvia | 20 | 10 | 6 | 4 | 38 | 24 | 14 | 36 | T T H T H T |
4 | Nykopings BIS | 20 | 10 | 5 | 5 | 38 | 34 | 4 | 35 | B B B T H T |
5 | Atvidabergs | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 28 | 10 | 34 | T B T T B T |
6 | Syrianska FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 30 | H T T B H B |
7 | Huddinge IF | 20 | 9 | 2 | 9 | 27 | 24 | 3 | 29 | T T B T T T |
8 | IK Sleipner | 20 | 8 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 29 | T T H B B B |
9 | Enskede IK | 20 | 7 | 2 | 11 | 26 | 30 | -4 | 23 | B T T H B B |
10 | FC Nacka Iliria | 20 | 5 | 5 | 10 | 31 | 33 | -2 | 20 | H T T B H B |
11 | BK Ljungsbro | 20 | 5 | 5 | 10 | 28 | 43 | -15 | 20 | B B B T T B |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 20 | 5 | 5 | 10 | 34 | 50 | -16 | 20 | B B B T B T |
13 | Smedby AIS | 20 | 5 | 3 | 12 | 23 | 32 | -9 | 18 | T B B H H B |
14 | Mjolby AI FF | 20 | 3 | 2 | 15 | 23 | 53 | -30 | 11 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển