Đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS, 21h00 ngày 24/11
Kết quả IFK Varnamo vs Landskrona BoIS
Đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS
Phong độ IFK Varnamo gần đây
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IFK Varnamo vs Landskrona BoIS
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS trước đây
-
28/01/2023IFK Varnamo2 - 1Landskrona BoIS2 - 1W
-
11/03/2017IFK Varnamo1 - 0Landskrona BoIS1 - 0W
-
21/08/2021IFK Varnamo2 - 0Landskrona BoIS0 - 0W
-
10/04/2021Landskrona BoIS2 - 0IFK Varnamo1 - 0L
-
07/08/2018IFK Varnamo1 - 1Landskrona BoIS1 - 1D
-
28/04/2018Landskrona BoIS2 - 0IFK Varnamo2 - 0L
-
15/11/2020IFK Varnamo0 - 0Landskrona BoIS0 - 0D
-
27/06/2020Landskrona BoIS1 - 4IFK Varnamo0 - 0W
-
25/08/2019Landskrona BoIS4 - 0IFK Varnamo3 - 0L
-
19/05/2019IFK Varnamo2 - 2Landskrona BoIS1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Varnamo vs Landskrona BoIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Varnamo (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
IFK Varnamo (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
Thắng: là số trận IFK Varnamo thắng
Bại: là số trận IFK Varnamo thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Varnamo và Landskrona BoIS trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 30 | 15 | 10 | 5 | 50 | 28 | 22 | 55 | T T B H H B |
2 | Osters IF | 30 | 15 | 9 | 6 | 55 | 31 | 24 | 54 | T H B T T T |
3 | Landskrona BoIS | 30 | 14 | 7 | 9 | 46 | 34 | 12 | 49 | B T B T H B |
4 | Helsingborg | 30 | 13 | 8 | 9 | 41 | 34 | 7 | 47 | T B T H B B |
5 | Orgryte | 30 | 12 | 8 | 10 | 50 | 43 | 7 | 44 | H B T H T T |
6 | Sandvikens IF | 30 | 12 | 7 | 11 | 49 | 41 | 8 | 43 | T T B H B B |
7 | Trelleborgs FF | 30 | 12 | 6 | 12 | 33 | 38 | -5 | 42 | B T B T B T |
8 | IK Brage | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 29 | 2 | 41 | B B T B B H |
9 | Utsiktens BK | 30 | 11 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 41 | B T H T B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 30 | 10 | 9 | 11 | 46 | 44 | 2 | 39 | H H T H T T |
11 | Orebro | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 39 | T H T B T H |
12 | IK Oddevold | 30 | 8 | 12 | 10 | 34 | 47 | -13 | 36 | T H H H T B |
13 | GIF Sundsvall | 30 | 9 | 7 | 14 | 29 | 40 | -11 | 34 | T B B H T T |
14 | Ostersunds FK | 30 | 8 | 8 | 14 | 30 | 44 | -14 | 32 | B B T B B H |
15 | Gefle IF | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 54 | -17 | 32 | B T H B T B |
16 | Skovde AIK | 30 | 5 | 10 | 15 | 26 | 52 | -26 | 25 | B B H H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển