Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ, 21h00 ngày 21/9
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ
Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ
Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây
Phong độ Malmo Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ trước đây
-
20/06/2024Malmo (W)3 - 1Jitex DFF (W)1 - 0L
-
15/09/2013Jitex DFF (W)0 - 2Malmo (W)0 - 1L
-
17/04/2013Malmo (W)1 - 0Jitex DFF (W)0 - 0L
-
08/09/2012Malmo (W)2 - 0Jitex DFF (W)1 - 0L
-
09/04/2012Jitex DFF (W)1 - 4Malmo (W)0 - 2L
-
18/08/2011Malmo (W)5 - 0Jitex DFF (W)2 - 0L
-
05/06/2011Jitex DFF (W)1 - 3Malmo (W)1 - 2L
-
27/06/2010Jitex DFF (W)1 - 2Malmo (W)0 - 1L
-
11/04/2010Malmo (W)6 - 1Jitex DFF (W)3 - 1L
-
13/05/2010Malmo (W)2 - 0Jitex DFF (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 0 | 10 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 8 | 0 | 0 | 8 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Malmo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jitex DFF Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Jitex DFF Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jitex DFF Nữ và Malmo Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 12 | 46 | 48 | T T T H B T |
2 | Malmo (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 49 | 17 | 32 | 47 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 41 | 24 | 17 | 40 | T B B H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 19 | 10 | 0 | 9 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 30 | 2 | 29 | B B B T T T |
6 | Sunnana SK (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 28 | 26 | 2 | 29 | B T B T H T |
7 | Mallbackens IF (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 27 | T B T H B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 30 | 0 | 26 | T B T H T B |
9 | Eskilstuna United (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 25 | 29 | -4 | 21 | T B B B B H |
10 | Orebro Soder (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T B T B H |
11 | Jitex DFF (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 18 | B B T H T B |
12 | Lidkopings FK (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 51 | -28 | 17 | B T B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 34 | -22 | 15 | T B B B H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 48 | -33 | 13 | B T T H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển