Đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC, 19h00 ngày 20/10
Kết quả IK Sleipner vs Syrianska FC
Đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC
Phong độ IK Sleipner gần đây
Phong độ Syrianska FC gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IK Sleipner vs Syrianska FC
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC trước đây
-
15/06/2024Syrianska FC2 - 2IK Sleipner1 - 0D
-
13/10/2023IK Sleipner1 - 0Syrianska FC1 - 0W
-
18/06/2023Syrianska FC1 - 4IK Sleipner0 - 3W
-
03/09/2022Syrianska FC1 - 3IK Sleipner0 - 0W
-
14/05/2022IK Sleipner1 - 2Syrianska FC0 - 1L
-
28/03/2016Syrianska FC2 - 1IK Sleipner1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 5 | 3 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Sleipner vs Syrianska FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Sleipner (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
IK Sleipner (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Sleipner thắng
Bại: là số trận IK Sleipner thua
Thắng: là số trận IK Sleipner thắng
Bại: là số trận IK Sleipner thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Sleipner và Syrianska FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 25 | 20 | 3 | 2 | 82 | 32 | 50 | 63 | T T T T T H |
2 | IF Sylvia | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T T T T |
3 | Nykopings BIS | 25 | 13 | 6 | 6 | 50 | 39 | 11 | 45 | T H T B T T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 36 | 11 | 43 | T B B T T B |
5 | Atvidabergs | 25 | 11 | 4 | 10 | 44 | 39 | 5 | 37 | T B B T B B |
6 | Syrianska FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T T B B H |
7 | IK Sleipner | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 42 | -4 | 34 | B H H B B T |
8 | FC Nacka Iliria | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32 | B T T T B T |
9 | Huddinge IF | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 33 | 0 | 31 | T B H H B B |
10 | Enskede IK | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 30 | B H B B T T |
11 | Smedby AIS | 25 | 8 | 4 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | B B H T T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 25 | 6 | 6 | 13 | 42 | 59 | -17 | 24 | T B B H T B |
13 | BK Ljungsbro | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 54 | -22 | 22 | B H H B B B |
14 | Mjolby AI FF | 25 | 4 | 2 | 19 | 33 | 78 | -45 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển