Đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W), 18h00 ngày 26/8
Kết quả IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W)
Đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W)
Phong độ IK Rosso Uddevalla Nữ gần đây
Phong độ Umea IK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2023 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W) trước đây
-
02/04/2023Umea IK (W)5 - 1IK Rosso Uddevalla (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Swden Women Divi.1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Rosso Uddevalla (W) vs Umea IK (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Rosso Uddevalla (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IK Rosso Uddevalla (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Rosso Uddevalla (W) thắng
Bại: là số trận IK Rosso Uddevalla (W) thua
Thắng: là số trận IK Rosso Uddevalla (W) thắng
Bại: là số trận IK Rosso Uddevalla (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Rosso Uddevalla (W) và Umea IK (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 24 | 20 | 4 | 0 | 92 | 14 | 78 | 64 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 24 | 16 | 5 | 3 | 52 | 25 | 27 | 53 | T B T H T H |
3 | Alingsas (W) | 24 | 14 | 7 | 3 | 36 | 18 | 18 | 49 | T H B T H H |
4 | Lidkopings FK (W) | 24 | 10 | 7 | 7 | 51 | 40 | 11 | 37 | T H T H T T |
5 | Umea IK (W) | 24 | 11 | 3 | 10 | 42 | 36 | 6 | 36 | B T H B B T |
6 | Jitex DFF (W) | 24 | 11 | 1 | 12 | 53 | 55 | -2 | 34 | T H T B B T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 24 | 8 | 8 | 8 | 42 | 47 | -5 | 32 | H H H B B B |
8 | Eskilstuna United (W) | 24 | 8 | 6 | 10 | 29 | 42 | -13 | 30 | T H T B B B |
9 | Mallbackens IF (W) | 24 | 8 | 4 | 12 | 39 | 41 | -2 | 28 | B B B T T T |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 24 | 8 | 2 | 14 | 26 | 41 | -15 | 26 | B T T T T H |
11 | Ifo Bromolla IF (W) | 24 | 8 | 2 | 14 | 33 | 54 | -21 | 26 | B B B T T B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 24 | 5 | 10 | 9 | 33 | 40 | -7 | 25 | H H B B H H |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 24 | 4 | 4 | 16 | 21 | 52 | -31 | 16 | B H B B B B |
14 | Hacken B (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 28 | 72 | -44 | 15 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển