Đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Landskrona BoIS vs IK Brage
Đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ IK Brage gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Landskrona BoIS vs IK Brage
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage trước đây
-
21/04/2024IK Brage1 - 1Landskrona BoIS0 - 1D
-
19/08/2023Landskrona BoIS3 - 0IK Brage0 - 0W
-
11/06/2023IK Brage2 - 1Landskrona BoIS2 - 0L
-
16/08/2022IK Brage1 - 1Landskrona BoIS1 - 1D
-
22/05/2022Landskrona BoIS1 - 1IK Brage1 - 0D
-
04/09/2021IK Brage1 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
12/06/2021Landskrona BoIS2 - 1IK Brage1 - 0W
-
26/08/2018IK Brage5 - 1Landskrona BoIS2 - 0L
-
16/06/2018Landskrona BoIS1 - 2IK Brage1 - 1L
-
01/10/2013IK Brage2 - 1Landskrona BoIS1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs IK Brage: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landskrona BoIS và IK Brage trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T T B |
2 | Helsingborg | 27 | 13 | 7 | 7 | 37 | 28 | 9 | 46 | B H T T B T |
3 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
4 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Orebro | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 35 | B T H T H T |
10 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
11 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 27 | 7 | 6 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | H T B T B B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển