Đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ, 19h00 ngày 12/10
Kết quả IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
Đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
Phong độ IFK Kalmar Nữ gần đây
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ trước đây
-
16/06/2024Sundsvalls DFF (W)2 - 2IFK Kalmar (W)1 - 0D
-
13/11/2021Sundsvalls DFF (W)4 - 3IFK Kalmar (W)3 - 2L
-
11/07/2021IFK Kalmar (W)1 - 0Sundsvalls DFF (W)0 - 0W
-
17/08/2019Sundsvalls DFF (W)0 - 1IFK Kalmar (W)0 - 0W
-
15/06/2019IFK Kalmar (W)4 - 0Sundsvalls DFF (W)2 - 0W
-
09/09/2017IFK Kalmar (W)2 - 7Sundsvalls DFF (W)2 - 2L
-
20/05/2017Sundsvalls DFF (W)1 - 4IFK Kalmar (W)0 - 2W
-
10/09/2016IFK Kalmar (W)3 - 1Sundsvalls DFF (W)1 - 1W
-
21/05/2016Sundsvalls DFF (W)3 - 2IFK Kalmar (W)2 - 0L
-
11/08/2013Sundsvalls DFF (W)2 - 1IFK Kalmar (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Kalmar Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Kalmar Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
IFK Kalmar Nữ (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Kalmar Nữ thắng
Bại: là số trận IFK Kalmar Nữ thua
Thắng: là số trận IFK Kalmar Nữ thắng
Bại: là số trận IFK Kalmar Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Kalmar Nữ và Sundsvalls DFF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo (W) | 22 | 18 | 2 | 2 | 59 | 18 | 41 | 56 | T T T T T T |
2 | Alingsas (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 63 | 15 | 48 | 55 | H B T T T H |
3 | Umea IK (W) | 22 | 14 | 2 | 6 | 48 | 29 | 19 | 44 | H T B H B T |
4 | IK Uppsala (W) | 22 | 12 | 1 | 9 | 37 | 27 | 10 | 37 | B T T T T H |
5 | Bollstanas Sk (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 37 | 33 | 4 | 35 | T T T T B T |
6 | Mallbackens IF (W) | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 28 | 2 | 32 | H B B T H H |
7 | Sunnana SK (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 30 | 32 | -2 | 32 | T H T B B T |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 34 | 2 | 30 | H T B T H B |
9 | Eskilstuna United (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | B B H B T B |
10 | Jitex DFF (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 39 | 50 | -11 | 22 | H T B B T H |
11 | Orebro Soder (W) | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 40 | -13 | 22 | T B H H B B |
12 | Lidkopings FK (W) | 22 | 6 | 2 | 14 | 26 | 57 | -31 | 20 | B B B B B T |
13 | IFK Kalmar (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 20 | 54 | -34 | 16 | H B T B T B |
14 | Sundsvalls DFF (W) | 22 | 3 | 6 | 13 | 14 | 44 | -30 | 15 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển