Đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK, 20h00 ngày 17/8
Kết quả IFK Goteborg vs IK Sirius FK
Đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK
Phong độ IFK Goteborg gần đây
Phong độ IK Sirius FK gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: IFK Goteborg vs IK Sirius FK
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK trước đây
-
17/05/2024IK Sirius FK2 - 2IFK Goteborg1 - 0D
-
07/10/2023IFK Goteborg0 - 1IK Sirius FK0 - 0L
-
11/06/2023IK Sirius FK2 - 0IFK Goteborg1 - 0L
-
28/08/2022IFK Goteborg2 - 0IK Sirius FK1 - 0W
-
28/06/2022IK Sirius FK1 - 2IFK Goteborg1 - 1W
-
21/11/2021IK Sirius FK3 - 3IFK Goteborg2 - 2D
-
17/05/2021IFK Goteborg2 - 2IK Sirius FK1 - 1D
-
06/12/2020IFK Goteborg2 - 0IK Sirius FK1 - 0W
-
28/06/2020IK Sirius FK2 - 2IFK Goteborg1 - 1D
-
13/03/2021IK Sirius FK0 - 1IFK Goteborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 9 | 3 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Goteborg vs IK Sirius FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Goteborg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
IFK Goteborg (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
Thắng: là số trận IFK Goteborg thắng
Bại: là số trận IFK Goteborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Goteborg và IK Sirius FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 18 | 13 | 2 | 3 | 45 | 16 | 29 | 41 | H T B T B T |
2 | Djurgardens | 17 | 11 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 35 | B T T B T H |
3 | Hammarby | 18 | 10 | 2 | 6 | 33 | 20 | 13 | 32 | H B T T T H |
4 | Mjallby AIF | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | T T T B B B |
5 | Elfsborg | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 27 | 8 | 28 | B T T T B T |
6 | GAIS | 18 | 9 | 1 | 8 | 21 | 23 | -2 | 28 | H B T T B B |
7 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
8 | IK Sirius FK | 18 | 8 | 3 | 7 | 32 | 28 | 4 | 27 | B T B T T T |
9 | AIK Solna | 18 | 8 | 2 | 8 | 29 | 34 | -5 | 26 | B T B B T T |
10 | Brommapojkarna | 18 | 6 | 7 | 5 | 31 | 33 | -2 | 25 | B T B T T H |
11 | IFK Norrkoping FK | 18 | 7 | 2 | 9 | 23 | 38 | -15 | 23 | B B T T T T |
12 | Halmstads | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B B T B B |
13 | IFK Goteborg | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 27 | -8 | 20 | B T H B H H |
14 | IFK Varnamo | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 27 | -6 | 19 | T B H B B H |
15 | Kalmar | 18 | 5 | 1 | 12 | 23 | 40 | -17 | 16 | T B T B B B |
16 | Vasteras SK FK | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 26 | -12 | 12 | B T H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển