Đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF, 17h00 ngày 31/8
Kết quả Hittarps IK vs Lindome GIF
Đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF
Phong độ Hittarps IK gần đây
Phong độ Lindome GIF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Hittarps IK vs Lindome GIF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF trước đây
-
05/05/2024Lindome GIF0 - 0Hittarps IK0 - 0D
-
09/09/2023Hittarps IK2 - 1Lindome GIF1 - 1W
-
13/05/2023Lindome GIF4 - 1Hittarps IK2 - 0L
-
22/09/2018Lindome GIF2 - 1Hittarps IK0 - 1L
-
09/06/2018Hittarps IK3 - 0Lindome GIF1 - 0W
-
19/08/2017Lindome GIF1 - 2Hittarps IK1 - 0W
-
06/05/2017Hittarps IK1 - 1Lindome GIF1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF
- Thống kê lịch sử đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hittarps IK vs Lindome GIF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hittarps IK (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hittarps IK (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hittarps IK thắng
Bại: là số trận Hittarps IK thua
Thắng: là số trận Hittarps IK thắng
Bại: là số trận Hittarps IK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hittarps IK và Lindome GIF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 18 | 14 | 2 | 2 | 55 | 24 | 31 | 44 | T T T B T B |
2 | IF Sylvia | 18 | 9 | 5 | 4 | 34 | 22 | 12 | 32 | H T T T H T |
3 | Atvidabergs | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 31 | H B T B T T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 18 | 9 | 4 | 5 | 35 | 29 | 6 | 31 | T H B T T B |
5 | Nykopings BIS | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 31 | 3 | 31 | T T B B B T |
6 | IK Sleipner | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 29 | H T T T H B |
7 | Syrianska FC | 18 | 8 | 5 | 5 | 27 | 27 | 0 | 29 | B T H T T B |
8 | Huddinge IF | 18 | 7 | 2 | 9 | 24 | 23 | 1 | 23 | B T T T B T |
9 | Enskede IK | 18 | 7 | 2 | 9 | 26 | 26 | 0 | 23 | T B B T T H |
10 | FC Nacka Iliria | 18 | 5 | 4 | 9 | 27 | 28 | -1 | 19 | B B H T T B |
11 | Smedby AIS | 18 | 5 | 2 | 11 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B T B B H |
12 | BK Ljungsbro | 18 | 4 | 5 | 9 | 26 | 41 | -15 | 17 | B B B B B T |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 18 | 4 | 5 | 9 | 29 | 47 | -18 | 17 | B H B B B T |
14 | Mjolby AI FF | 18 | 3 | 1 | 14 | 21 | 47 | -26 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển