Đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg, 00h00 ngày 14/9
Kết quả Ostersunds FK vs Helsingborg
Đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg
Phong độ Ostersunds FK gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Ostersunds FK vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg trước đây
-
28/04/2024Helsingborg0 - 0Ostersunds FK0 - 0D
-
07/10/2023Ostersunds FK1 - 0Helsingborg0 - 0W
-
11/07/2023Helsingborg1 - 0Ostersunds FK0 - 0L
-
27/09/2020Helsingborg0 - 1Ostersunds FK0 - 0W
-
28/07/2020Ostersunds FK0 - 0Helsingborg0 - 0D
-
31/08/2019Helsingborg2 - 0Ostersunds FK2 - 0L
-
30/04/2019Ostersunds FK3 - 0Helsingborg2 - 0W
-
11/09/2016Ostersunds FK2 - 0Helsingborg2 - 0W
-
18/05/2016Helsingborg1 - 1Ostersunds FK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ostersunds FK vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ostersunds FK (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ostersunds FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
Thắng: là số trận Ostersunds FK thắng
Bại: là số trận Ostersunds FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ostersunds FK và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 21 | 12 | 5 | 4 | 36 | 23 | 13 | 41 | B T H B B T |
2 | Degerfors IF | 21 | 10 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 38 | T H H H T T |
3 | Helsingborg | 21 | 10 | 6 | 5 | 30 | 22 | 8 | 36 | T T H T T B |
4 | Sandvikens IF | 21 | 10 | 5 | 6 | 36 | 25 | 11 | 35 | B T H T T H |
5 | Osters IF | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 20 | 12 | 34 | B B H T B H |
6 | IK Brage | 21 | 9 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T T T H B B |
7 | Utsiktens BK | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 29 | T B B B T H |
8 | Trelleborgs FF | 21 | 8 | 5 | 8 | 24 | 28 | -4 | 29 | B B T T B T |
9 | Orgryte | 21 | 7 | 5 | 9 | 32 | 30 | 2 | 26 | T T T B B T |
10 | Varbergs BoIS FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 31 | 30 | 1 | 26 | B B T T T H |
11 | Orebro | 21 | 6 | 6 | 9 | 27 | 28 | -1 | 24 | B T B T B H |
12 | Ostersunds FK | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 24 | T B H B H B |
13 | Gefle IF | 21 | 6 | 6 | 9 | 30 | 40 | -10 | 24 | T B B B T T |
14 | IK Oddevold | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 37 | -14 | 22 | B H H T B B |
15 | GIF Sundsvall | 21 | 5 | 5 | 11 | 17 | 31 | -14 | 20 | T T H B T H |
16 | Skovde AIK | 21 | 5 | 4 | 12 | 13 | 31 | -18 | 19 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển