Đối đầu IK Brage vs Helsingborg, 00h00 ngày 28/8
Kết quả IK Brage vs Helsingborg
Nhận định IK Brage vs Helsingborgs IF, 0h00 ngày 28/8
Đối đầu IK Brage vs Helsingborg
Phong độ IK Brage gần đây
Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: IK Brage vs Helsingborg
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Brage vs Helsingborg trước đây
-
10/04/2024Helsingborg1 - 1IK Brage0 - 1D
-
04/11/2023Helsingborg2 - 0IK Brage2 - 0L
-
22/04/2023IK Brage1 - 0Helsingborg1 - 0W
-
31/10/2021Helsingborg3 - 0IK Brage1 - 0L
-
09/05/2021IK Brage0 - 0Helsingborg0 - 0D
-
20/09/2018Helsingborg4 - 1IK Brage1 - 0L
-
29/04/2018IK Brage1 - 1Helsingborg1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu IK Brage vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Brage vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Brage (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
IK Brage (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
Thắng: là số trận IK Brage thắng
Bại: là số trận IK Brage thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Brage và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 23 | 10 | 38 | H B T H B B |
2 | Degerfors IF | 20 | 9 | 8 | 3 | 36 | 22 | 14 | 35 | B T H H H T |
3 | Sandvikens IF | 20 | 10 | 4 | 6 | 34 | 23 | 11 | 34 | B B T H T T |
4 | Osters IF | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 18 | 12 | 33 | T B B H T B |
5 | Helsingborg | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 19 | 8 | 33 | T T T T H T |
6 | IK Brage | 19 | 9 | 5 | 5 | 25 | 14 | 11 | 32 | H B T T T H |
7 | Trelleborgs FF | 20 | 7 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 26 | H B B T T B |
8 | Varbergs BoIS FC | 20 | 7 | 4 | 9 | 30 | 29 | 1 | 25 | H B B T T T |
9 | Utsiktens BK | 19 | 7 | 4 | 8 | 21 | 22 | -1 | 25 | B T T B B B |
10 | Ostersunds FK | 20 | 6 | 6 | 8 | 22 | 28 | -6 | 24 | T T B H B H |
11 | Orgryte | 20 | 6 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 23 | H T T T B B |
12 | Orebro | 19 | 6 | 5 | 8 | 25 | 25 | 0 | 23 | T H B T B T |
13 | IK Oddevold | 20 | 5 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 22 | B B H H T B |
14 | Gefle IF | 20 | 5 | 6 | 9 | 29 | 40 | -11 | 21 | H T B B B T |
15 | GIF Sundsvall | 20 | 5 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 19 | B T T H B T |
16 | Skovde AIK | 20 | 5 | 4 | 11 | 13 | 30 | -17 | 19 | T B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển