Đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ, 21h00 ngày 24/3
Kết quả Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ
Đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ
Phong độ Hammarby Nữ gần đây
Phong độ KIF Orebro DUFF Nữ gần đây
VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025: Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ trước đây
-
27/01/2024Hammarby (W)2 - 2KIF Orebro DUFF (W)1 - 1D
-
11/03/2018Hammarby (W)1 - 0KIF Orebro DUFF (W)1 - 0W
-
14/10/2017Hammarby (W)6 - 1KIF Orebro DUFF (W)4 - 0W
-
29/04/2017KIF Orebro DUFF (W)2 - 2Hammarby (W)0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby Nữ vs KIF Orebro DUFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hammarby Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua
Thắng: là số trận Hammarby Nữ thắng
Bại: là số trận Hammarby Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby Nữ và KIF Orebro DUFF Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển nữ 2024-2025:
Bảng C
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
2 | KIF Orebro DUFF (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | AIK Solna (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 5 | -3 | 3 |
4 | Djurgardens (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển