Đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21, 20h00 ngày 01/10
Kết quả Osters U21 vs Halmstads U21
Đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21
Phong độ Osters U21 gần đây
Phong độ Halmstads U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: Osters U21 vs Halmstads U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21 trước đây
-
08/04/2024Halmstads U212 - 0Osters U211 - 0L
-
28/09/2022Osters U213 - 1Halmstads U210 - 0W
-
27/07/2022Halmstads U211 - 3Osters U211 - 2W
-
12/04/2022Osters U214 - 1Halmstads U212 - 0W
-
23/08/2021Halmstads U212 - 1Osters U210 - 1L
-
24/05/2021Osters U211 - 0Halmstads U211 - 0W
-
24/07/2018Halmstads U210 - 2Osters U210 - 0W
-
10/09/2013Osters U212 - 3Halmstads U211 - 2L
-
05/08/2013Halmstads U212 - 3Osters U211 - 0W
-
14/05/2013Osters U211 - 0Halmstads U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Osters U21 vs Halmstads U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Osters U21 (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Osters U21 (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Osters U21 thắng
Bại: là số trận Osters U21 thua
Thắng: là số trận Osters U21 thắng
Bại: là số trận Osters U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Osters U21 và Halmstads U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg U21 | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 7 | 10 | 15 | T T T T T B |
2 | Orgryte U21 | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 14 | H T T B T T |
3 | Gais Goteborg U21 | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 13 | T T B T B T |
4 | Skowad U21 | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 9 | 4 | 11 | H T H T B T |
5 | HackenU21 | 5 | 3 | 0 | 2 | 14 | 11 | 3 | 9 | B T T T B |
6 | Varbergs BoIS U21 | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T B B T B T |
7 | Utsiktens BK U21 | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 25 | -17 | 1 | B B B H B B |
8 | IK Oddevold U21 | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 20 | -13 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển