Đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21, 21h00 ngày 06/5
Kết quả Malmo U21 vs Halmstads U21
Đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21
Phong độ Malmo U21 gần đây
Phong độ Halmstads U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: Malmo U21 vs Halmstads U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21 trước đây
-
08/05/2023Halmstads U211 - 1Malmo U210 - 1D
-
18/04/2023Malmo U214 - 1Halmstads U211 - 0W
-
09/03/2020Halmstads U211 - 1Malmo U210 - 1D
-
27/05/2019Malmo U210 - 3Halmstads U210 - 2L
-
13/08/2018Halmstads U212 - 3Malmo U212 - 1W
-
02/05/2018Halmstads U212 - 4Malmo U211 - 1W
-
30/05/2017Malmo U213 - 1Halmstads U211 - 0W
-
27/02/2017Halmstads U212 - 1Malmo U211 - 0L
-
12/05/2015Malmo U212 - 2Halmstads U210 - 2D
-
10/03/2015Halmstads U212 - 2Malmo U211 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo U21 vs Halmstads U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Malmo U21 (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Malmo U21 (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo U21 thắng
Bại: là số trận Malmo U21 thua
Thắng: là số trận Malmo U21 thắng
Bại: là số trận Malmo U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo U21 và Halmstads U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg U21 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Gais Goteborg U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 3 | T |
3 | HackenU21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 0 | 3 | B T |
4 | Varbergs BoIS U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
5 | Orgryte U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
6 | Skowad U21 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
7 | IK Oddevold U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 7 | -5 | 0 | B |
8 | Utsiktens BK U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển