Đối đầu Hacken vs Halmstads, 22h30 ngày 27/10
Kết quả Hacken vs Halmstads
Đối đầu Hacken vs Halmstads
Phong độ Hacken gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Hacken vs Halmstads
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs Halmstads trước đây
-
30/06/2024Hacken4 - 2Halmstads2 - 1W
-
16/06/2022Hacken2 - 0Halmstads0 - 0W
-
28/06/2021Hacken0 - 2Halmstads0 - 1L
-
15/11/2019Hacken0 - 2Halmstads0 - 0L
-
16/05/2024Halmstads3 - 0Hacken2 - 0L
-
17/09/2023Hacken3 - 2Halmstads1 - 0W
-
07/05/2023Halmstads1 - 0Hacken1 - 0L
-
23/10/2021Hacken2 - 3Halmstads2 - 1L
-
11/04/2021Halmstads1 - 0Hacken0 - 0L
-
04/03/2023Hacken2 - 1Halmstads2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs Halmstads
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Halmstads: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Halmstads: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 5 | 1 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs Halmstads: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 3 |
Hacken (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và Halmstads trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 27 | 17 | 7 | 3 | 61 | 21 | 40 | 58 | H H T T H H |
2 | Hammarby | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 22 | 24 | 53 | H T B T T T |
3 | AIK Solna | 27 | 15 | 3 | 9 | 39 | 38 | 1 | 48 | H T T T B T |
4 | Djurgardens | 27 | 14 | 5 | 8 | 40 | 32 | 8 | 47 | T B T H H B |
5 | Mjallby AIF | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 46 | H H B T T H |
6 | Hacken | 27 | 12 | 6 | 9 | 53 | 47 | 6 | 42 | B B B T T T |
7 | GAIS | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 42 | H T B B H H |
8 | Elfsborg | 27 | 12 | 5 | 10 | 50 | 42 | 8 | 41 | T H H T B B |
9 | IK Sirius FK | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 28 | 8 | 10 | 10 | 45 | 50 | -5 | 34 | H B T T H B |
11 | IFK Goteborg | 27 | 7 | 9 | 11 | 31 | 39 | -8 | 30 | H H H T T B |
12 | IFK Norrkoping FK | 27 | 7 | 7 | 13 | 32 | 53 | -21 | 28 | H H H B B H |
13 | IFK Varnamo | 27 | 6 | 9 | 12 | 28 | 38 | -10 | 27 | B T H H H H |
14 | Halmstads | 27 | 8 | 3 | 16 | 29 | 45 | -16 | 27 | B H H H B T |
15 | Kalmar | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | B H B H B T |
16 | Vasteras SK FK | 27 | 5 | 5 | 17 | 24 | 40 | -16 | 20 | B B H B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển