Đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W), 20h00 ngày 12/11
Kết quả Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W)
Đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W)
Phong độ Ifo Bromolla IF Nữ gần đây
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W)
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/11/2023 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W) trước đây
-
18/06/2023Hacken B (W)0 - 2Ifo Bromolla IF (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ifo Bromolla IF (W) vs Hacken B (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ifo Bromolla IF (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ifo Bromolla IF (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ifo Bromolla IF (W) thắng
Bại: là số trận Ifo Bromolla IF (W) thua
Thắng: là số trận Ifo Bromolla IF (W) thắng
Bại: là số trận Ifo Bromolla IF (W) thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ifo Bromolla IF (W) và Hacken B (W) trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AIK Solna (W) | 25 | 21 | 4 | 0 | 93 | 14 | 79 | 67 | T T T T T T |
2 | Trelleborgs FF (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 55 | 26 | 29 | 56 | B T H T H T |
3 | Alingsas (W) | 25 | 14 | 7 | 4 | 38 | 21 | 17 | 49 | H B T H H B |
4 | Lidkopings FK (W) | 25 | 10 | 8 | 7 | 54 | 43 | 11 | 38 | H T H T T H |
5 | Umea IK (W) | 25 | 11 | 4 | 10 | 45 | 39 | 6 | 37 | T H B B T H |
6 | Jitex DFF (W) | 25 | 12 | 1 | 12 | 56 | 57 | -1 | 37 | H T B B T T |
7 | Gamla Upsala SK (W) | 25 | 9 | 8 | 8 | 45 | 48 | -3 | 35 | H H B B B T |
8 | Eskilstuna United (W) | 25 | 9 | 6 | 10 | 35 | 43 | -8 | 33 | H T B B B T |
9 | Mallbackens IF (W) | 25 | 9 | 4 | 12 | 41 | 42 | -1 | 31 | B B T T T T |
10 | Sundsvalls DFF (W) | 25 | 8 | 2 | 15 | 27 | 44 | -17 | 26 | T T T T H B |
11 | Ifo Bromolla IF (W) | 25 | 8 | 2 | 15 | 34 | 60 | -26 | 26 | B B T T B B |
12 | Bollstanas Sk (W) | 25 | 5 | 10 | 10 | 33 | 41 | -8 | 25 | H B B H H B |
13 | IK Rosso Uddevalla (W) | 25 | 4 | 4 | 17 | 22 | 54 | -32 | 16 | H B B B B B |
14 | Hacken B (W) | 25 | 4 | 3 | 18 | 29 | 75 | -46 | 15 | H B T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển