Đối đầu Gottne IF vs Taftea IK, 20h00 ngày 18/5
Kết quả Gottne IF vs Taftea IK
Đối đầu Gottne IF vs Taftea IK
Phong độ Gottne IF gần đây
Phong độ Taftea IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Gottne IF vs Taftea IK
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK trước đây
-
29/06/2021Taftea IK3 - 2Gottne IF3 - 1L
-
19/06/2021Gottne IF2 - 0Taftea IK1 - 0W
-
19/09/2020Gottne IF3 - 2Taftea IK2 - 0W
-
13/10/2019Gottne IF2 - 1Taftea IK2 - 0W
-
09/06/2019Taftea IK4 - 2Gottne IF2 - 1L
-
05/07/2018Taftea IK0 - 1Gottne IF0 - 1W
-
14/04/2018Gottne IF0 - 1Taftea IK0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gottne IF vs Taftea IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 4 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gottne IF vs Taftea IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gottne IF (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Gottne IF (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gottne IF thắng
Bại: là số trận Gottne IF thua
Thắng: là số trận Gottne IF thắng
Bại: là số trận Gottne IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gottne IF và Taftea IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 7 | 5 | 2 | 0 | 20 | 8 | 12 | 17 | T T T H H T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 7 | 5 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 16 | B H T T T T |
3 | Nykopings BIS | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 10 | 4 | 14 | T H B T H T |
4 | IK Sleipner | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 10 | 0 | 13 | H B B T T T |
5 | Syrianska FC | 7 | 3 | 3 | 1 | 10 | 8 | 2 | 12 | B T H H T T |
6 | BK Ljungsbro | 7 | 3 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 11 | T T H B H T |
7 | Atvidabergs | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T B H B |
8 | IF Sylvia | 7 | 2 | 3 | 2 | 10 | 11 | -1 | 9 | T B T H H B |
9 | Smedby AIS | 7 | 2 | 1 | 4 | 7 | 9 | -2 | 7 | B B B T T B |
10 | Mjolby AI FF | 7 | 2 | 1 | 4 | 9 | 14 | -5 | 7 | B B T T B B |
11 | FC Nacka Iliria | 8 | 1 | 3 | 4 | 12 | 15 | -3 | 6 | H H B H B B |
12 | Enskede IK | 7 | 2 | 0 | 5 | 8 | 13 | -5 | 6 | T T B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 7 | 1 | 3 | 3 | 11 | 18 | -7 | 6 | B H B H H T |
14 | Huddinge IF | 7 | 1 | 1 | 5 | 7 | 10 | -3 | 4 | B T B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển