Đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall, 00h00 ngày 22/10
Kết quả Helsingborg vs GIF Sundsvall
Đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall
Phong độ Helsingborg gần đây
Phong độ GIF Sundsvall gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Helsingborg vs GIF Sundsvall
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall trước đây
-
02/06/2024GIF Sundsvall1 - 3Helsingborg1 - 0W
-
03/09/2023Helsingborg3 - 2GIF Sundsvall1 - 1W
-
16/05/2023GIF Sundsvall1 - 1Helsingborg1 - 0D
-
03/10/2021Helsingborg1 - 2GIF Sundsvall0 - 1L
-
14/04/2021GIF Sundsvall2 - 2Helsingborg1 - 1D
-
21/08/2022GIF Sundsvall1 - 2Helsingborg0 - 1W
-
24/07/2022Helsingborg1 - 0GIF Sundsvall1 - 0W
-
26/10/2019GIF Sundsvall1 - 2Helsingborg0 - 0W
-
26/04/2019Helsingborg1 - 1GIF Sundsvall0 - 0D
-
03/02/2018GIF Sundsvall0 - 1Helsingborg0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 5 | 2 | 2 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 4 | 3 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Helsingborg vs GIF Sundsvall: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Helsingborg (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Helsingborg (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Helsingborg thắng
Bại: là số trận Helsingborg thua
Thắng: là số trận Helsingborg thắng
Bại: là số trận Helsingborg thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Helsingborg và GIF Sundsvall trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 26 | 15 | 8 | 3 | 47 | 23 | 24 | 53 | T T T T T T |
2 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
3 | Landskrona BoIS | 27 | 13 | 6 | 8 | 42 | 30 | 12 | 45 | H B B B T B |
4 | Helsingborg | 26 | 12 | 7 | 7 | 35 | 27 | 8 | 43 | B B H T T B |
5 | Sandvikens IF | 27 | 12 | 6 | 9 | 45 | 35 | 10 | 42 | H B B T T B |
6 | IK Brage | 27 | 11 | 7 | 9 | 29 | 23 | 6 | 40 | H H T B B T |
7 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T T H H B T |
8 | Trelleborgs FF | 27 | 10 | 6 | 11 | 29 | 37 | -8 | 36 | T B H B T B |
9 | Utsiktens BK | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 35 | -2 | 35 | B H H B T H |
10 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
11 | Orebro | 26 | 8 | 8 | 10 | 31 | 31 | 0 | 32 | H B T H T H |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 27 | 8 | 7 | 12 | 27 | 38 | -11 | 31 | T B H B B T |
14 | Gefle IF | 27 | 7 | 8 | 12 | 35 | 50 | -15 | 29 | B B H B T H |
15 | GIF Sundsvall | 26 | 7 | 6 | 13 | 22 | 36 | -14 | 27 | H H T B T B |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển