Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ, 19h00 ngày 21/9
Kết quả Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
Đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
Phong độ Gamla Upsala SK Nữ gần đây
Phong độ Sundsvalls DFF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2024: Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
-
Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ trước đây
-
13/04/2024Sundsvalls DFF (W)0 - 3Gamla Upsala SK (W)0 - 0W
-
07/10/2023Sundsvalls DFF (W)2 - 1Gamla Upsala SK (W)2 - 1L
-
23/06/2023Gamla Upsala SK (W)4 - 1Sundsvalls DFF (W)1 - 1W
-
29/10/2022Sundsvalls DFF (W)4 - 0Gamla Upsala SK (W)3 - 0L
-
03/04/2022Gamla Upsala SK (W)0 - 2Sundsvalls DFF (W)0 - 1L
-
23/10/2016Gamla Upsala SK (W)4 - 1Sundsvalls DFF (W)3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 5 | 2 | 0 | 3 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gamla Upsala SK Nữ vs Sundsvalls DFF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gamla Upsala SK Nữ (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Gamla Upsala SK Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
Thắng: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thắng
Bại: là số trận Gamla Upsala SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gamla Upsala SK Nữ và Sundsvalls DFF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alingsas (W) | 19 | 15 | 3 | 1 | 58 | 12 | 46 | 48 | T T T H B T |
2 | Malmo (W) | 19 | 15 | 2 | 2 | 49 | 17 | 32 | 47 | T T T T T T |
3 | Umea IK (W) | 19 | 13 | 1 | 5 | 41 | 24 | 17 | 40 | T B B H T B |
4 | IK Uppsala (W) | 19 | 10 | 0 | 9 | 30 | 23 | 7 | 30 | B T T B T T |
5 | Bollstanas Sk (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 32 | 30 | 2 | 29 | B B B T T T |
6 | Sunnana SK (W) | 19 | 9 | 2 | 8 | 28 | 26 | 2 | 29 | B T B T H T |
7 | Mallbackens IF (W) | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 25 | -1 | 27 | T B T H B B |
8 | Gamla Upsala SK (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 30 | 0 | 26 | T B T H T B |
9 | Eskilstuna United (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 25 | 29 | -4 | 21 | T B B B B H |
10 | Orebro Soder (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 34 | -11 | 21 | B T B T B H |
11 | Jitex DFF (W) | 19 | 5 | 3 | 11 | 33 | 40 | -7 | 18 | B B T H T B |
12 | Lidkopings FK (W) | 19 | 5 | 2 | 12 | 23 | 51 | -28 | 17 | B T B B B B |
13 | Sundsvalls DFF (W) | 19 | 3 | 6 | 10 | 12 | 34 | -22 | 15 | T B B B H B |
14 | IFK Kalmar (W) | 19 | 3 | 4 | 12 | 15 | 48 | -33 | 13 | B T T H B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển