Đối đầu GAIS vs Malmo FF, 00h00 ngày 19/9
Kết quả GAIS vs Malmo FF
Nhận định, Soi kèo GAIS vs Malmo, 00h00 ngày 19/9
Đối đầu GAIS vs Malmo FF
Phong độ GAIS gần đây
Phong độ Malmo FF gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: GAIS vs Malmo FF
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GAIS vs Malmo FF trước đây
-
17/05/2024Malmo FF1 - 0GAIS0 - 0L
-
24/07/2012GAIS2 - 3Malmo FF2 - 1L
-
17/07/2012Malmo FF2 - 0GAIS2 - 0L
-
20/08/2011Malmo FF2 - 1GAIS1 - 0L
-
26/06/2011GAIS2 - 0Malmo FF1 - 0W
-
01/08/2010Malmo FF1 - 0GAIS1 - 0L
-
16/03/2010GAIS0 - 0Malmo FF0 - 0D
-
20/02/2022Malmo FF5 - 1GAIS4 - 1L
-
02/03/2021GAIS1 - 0Malmo FF1 - 0W
-
10/02/2010Malmo FF1 - 1GAIS0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu GAIS vs Malmo FF
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Malmo FF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Malmo FF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 7 | 1 | 1 | 5 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GAIS vs Malmo FF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GAIS (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
GAIS (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
Thắng: là số trận GAIS thắng
Bại: là số trận GAIS thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GAIS và Malmo FF trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 22 | 15 | 4 | 3 | 53 | 19 | 34 | 49 | B T T H T H |
2 | Hammarby | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 21 | 17 | 40 | T H T H T H |
3 | Djurgardens | 21 | 12 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 39 | T H B T B H |
4 | Mjallby AIF | 22 | 11 | 4 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | B B H T T H |
5 | Elfsborg | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 32 | 11 | 36 | B T H T H T |
6 | GAIS | 22 | 11 | 3 | 8 | 28 | 27 | 1 | 36 | B B T H H T |
7 | AIK Solna | 22 | 11 | 3 | 8 | 34 | 35 | -1 | 36 | T T T T T H |
8 | IK Sirius FK | 22 | 10 | 4 | 8 | 38 | 33 | 5 | 34 | T T H B T T |
9 | Hacken | 21 | 9 | 6 | 6 | 45 | 38 | 7 | 33 | H T T H H H |
10 | Brommapojkarna | 22 | 6 | 8 | 8 | 38 | 44 | -6 | 26 | T H B B H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 22 | 7 | 4 | 11 | 29 | 46 | -17 | 25 | T T B B H H |
12 | IFK Goteborg | 22 | 5 | 7 | 10 | 24 | 35 | -11 | 22 | H H H B B H |
13 | Kalmar | 22 | 6 | 3 | 13 | 30 | 46 | -16 | 21 | B B B H H T |
14 | Halmstads | 22 | 7 | 0 | 15 | 23 | 40 | -17 | 21 | B B B B B B |
15 | IFK Varnamo | 22 | 5 | 5 | 12 | 23 | 35 | -12 | 20 | B H B H B B |
16 | Vasteras SK FK | 22 | 5 | 3 | 14 | 20 | 32 | -12 | 18 | B B T T B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển