Đối đầu IF Algarna vs Froso IF, 19h00 ngày 24/8
Kết quả IF Algarna vs Froso IF
Đối đầu IF Algarna vs Froso IF
Phong độ IF Algarna gần đây
Phong độ Froso IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IF Algarna vs Froso IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Algarna vs Froso IF trước đây
-
18/05/2024Froso IF3 - 2IF Algarna2 - 1L
-
16/09/2023Froso IF1 - 0IF Algarna0 - 0L
-
20/05/2023IF Algarna5 - 0Froso IF4 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu IF Algarna vs Froso IF
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Froso IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Froso IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Algarna vs Froso IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Algarna (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
IF Algarna (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Algarna thắng
Bại: là số trận IF Algarna thua
Thắng: là số trận IF Algarna thắng
Bại: là số trận IF Algarna thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Algarna và Froso IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 17 | 14 | 2 | 1 | 53 | 21 | 32 | 44 | T T T T B T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 25 | 10 | 31 | H T H B T T |
3 | IF Sylvia | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 29 | T H T T T H |
4 | IK Sleipner | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | B H T T T H |
5 | Syrianska FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 25 | 2 | 29 | H B T H T T |
6 | Atvidabergs | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 28 | H H B T B T |
7 | Nykopings BIS | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 31 | 0 | 28 | H T T B B B |
8 | Enskede IK | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 26 | 0 | 22 | B T B B T T |
9 | Huddinge IF | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 21 | 0 | 20 | T B T T T B |
10 | FC Nacka Iliria | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 27 | 0 | 19 | B B B H T T |
11 | Smedby AIS | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 16 | B T B T B B |
12 | BK Ljungsbro | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 41 | -16 | 14 | H B B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 17 | 3 | 5 | 9 | 28 | 47 | -19 | 14 | T B H B B B |
14 | Mjolby AI FF | 17 | 3 | 1 | 13 | 21 | 46 | -25 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển