Đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF, 18h00 ngày 26/10
Kết quả FC Trollhattan vs Norrby IF
Đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF
Phong độ FC Trollhattan gần đây
Phong độ Norrby IF gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: FC Trollhattan vs Norrby IF
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF trước đây
-
24/05/2024Norrby IF3 - 1FC Trollhattan0 - 0L
-
03/10/2023FC Trollhattan3 - 4Norrby IF1 - 2L
-
18/05/2023Norrby IF1 - 1FC Trollhattan1 - 1D
-
25/10/2016FC Trollhattan1 - 1Norrby IF0 - 1D
-
15/06/2016Norrby IF2 - 1FC Trollhattan1 - 0L
-
30/09/2014FC Trollhattan0 - 1Norrby IF0 - 1L
-
12/06/2014Norrby IF2 - 4FC Trollhattan2 - 0W
-
09/10/2012FC Trollhattan2 - 2Norrby IF2 - 1D
-
12/03/2022Norrby IF1 - 2FC Trollhattan0 - 0W
-
16/03/2019Norrby IF2 - 0FC Trollhattan1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 8 | 1 | 3 | 4 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Trollhattan vs Norrby IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Trollhattan (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
FC Trollhattan (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
Thắng: là số trận FC Trollhattan thắng
Bại: là số trận FC Trollhattan thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Trollhattan và Norrby IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 27 | 19 | 4 | 4 | 61 | 24 | 37 | 61 | T T T T H T |
2 | Umea FC | 27 | 18 | 6 | 3 | 62 | 31 | 31 | 60 | B B H B T H |
3 | Assyriska United IK | 27 | 19 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 59 | T T T T B B |
4 | Hammarby TFF | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 27 | 18 | 43 | H T T H T H |
5 | IF Karlstad Fotboll | 27 | 13 | 4 | 10 | 43 | 34 | 9 | 43 | H T B B T T |
6 | Vasalunds IF | 27 | 11 | 7 | 9 | 42 | 32 | 10 | 40 | T T T H B T |
7 | Karlbergs BK | 27 | 11 | 7 | 9 | 43 | 41 | 2 | 40 | T B H B T B |
8 | Sollentuna United | 27 | 10 | 8 | 9 | 44 | 52 | -8 | 38 | H T H T B B |
9 | IFK Stocksund | 27 | 8 | 8 | 11 | 52 | 54 | -2 | 32 | B B T H T H |
10 | Orebro Syrianska IF | 27 | 7 | 10 | 10 | 38 | 41 | -3 | 31 | B B H H H H |
11 | Assyriska | 27 | 8 | 7 | 12 | 41 | 53 | -12 | 31 | H B B H H B |
12 | AFC Eskilstuna | 27 | 6 | 9 | 12 | 41 | 51 | -10 | 27 | T B B H H T |
13 | FBK Karlstad | 27 | 7 | 6 | 14 | 42 | 57 | -15 | 27 | B T B T B H |
14 | Pitea IF | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 57 | -32 | 24 | T B B B T H |
15 | Taby | 27 | 5 | 6 | 16 | 32 | 57 | -25 | 21 | B B T H B H |
16 | Friska Viljor FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 35 | 70 | -35 | 20 | B T B H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển