Đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ, 00h00 ngày 20/9
Kết quả FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ
Đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
Phong độ Vaxjo Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ trước đây
-
13/06/2024Vaxjo (W)0 - 7FC Rosengard (W)0 - 4W
-
03/10/2023Vaxjo (W)1 - 1FC Rosengard (W)0 - 1D
-
04/06/2023FC Rosengard (W)7 - 1Vaxjo (W)4 - 0W
-
09/07/2021FC Rosengard (W)5 - 0Vaxjo (W)3 - 0W
-
15/05/2021Vaxjo (W)0 - 1FC Rosengard (W)0 - 1W
-
15/11/2020FC Rosengard (W)0 - 1Vaxjo (W)0 - 1L
-
16/07/2020Vaxjo (W)0 - 3FC Rosengard (W)0 - 1W
-
27/02/2022FC Rosengard (W)3 - 0Vaxjo (W)1 - 0W
-
05/02/2021Vaxjo (W)0 - 3FC Rosengard (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 7 | 5 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Rosengard Nữ vs Vaxjo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Rosengard Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
FC Rosengard Nữ (sân khách) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Rosengard Nữ thắng
Bại: là số trận FC Rosengard Nữ thua
Thắng: là số trận FC Rosengard Nữ thắng
Bại: là số trận FC Rosengard Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Rosengard Nữ và Vaxjo Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 19 | 19 | 0 | 0 | 82 | 5 | 77 | 57 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 13 | 29 | 46 | T T B H T T |
3 | Hammarby (W) | 20 | 15 | 0 | 5 | 49 | 11 | 38 | 45 | T B T T B T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 36 | B H B T T T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 19 | 9 | 3 | 7 | 24 | 26 | -2 | 30 | T B H T T B |
6 | Pitea IF (W) | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 23 | -4 | 26 | H B T H T B |
7 | Djurgardens (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 27 | 27 | 0 | 25 | B B H B H T |
8 | Vaxjo (W) | 19 | 7 | 4 | 8 | 19 | 29 | -10 | 25 | T T H H B T |
9 | Vittsjo GIK (W) | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 25 | -7 | 23 | B H T H H T |
10 | Linkopings (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 34 | -10 | 22 | T B H B H B |
11 | Brommapojkarna (W) | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 37 | -18 | 20 | B T T H B B |
12 | Orebro (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 13 | 30 | -17 | 12 | H T B T B B |
13 | AIK Solna (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 21 | 47 | -26 | 11 | H B B B B B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 19 | 0 | 2 | 17 | 9 | 70 | -61 | 2 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển