Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ, 20h00 ngày 12/10
Kết quả IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ
Đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ
Phong độ IFK Norrkoping DFK Nữ gần đây
Phong độ FC Rosengard Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ
-
Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ trước đây
-
08/06/2024FC Rosengard (W)4 - 0IFK Norrkoping DFK (W)3 - 0L
-
02/07/2023FC Rosengard (W)2 - 1IFK Norrkoping DFK (W)1 - 1L
-
09/05/2023IFK Norrkoping DFK (W)0 - 2FC Rosengard (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Norrkoping DFK Nữ vs FC Rosengard Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Norrkoping DFK Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
IFK Norrkoping DFK Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thắng
Bại: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thua
Thắng: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thắng
Bại: là số trận IFK Norrkoping DFK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Norrkoping DFK Nữ và FC Rosengard Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 22 | 22 | 0 | 0 | 89 | 6 | 83 | 66 | T T T T T T |
2 | BK Hacken (W) | 22 | 16 | 4 | 2 | 49 | 14 | 35 | 52 | B H T T T T |
3 | Hammarby (W) | 22 | 16 | 1 | 5 | 51 | 11 | 40 | 49 | T T B T T H |
4 | Kristianstads DFF (W) | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 26 | 13 | 42 | T T T T T B |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 29 | -1 | 35 | T T B H H T |
6 | Djurgardens (W) | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 29 | 2 | 30 | B H T H T H |
7 | Pitea IF (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 27 | H T B B B H |
8 | Linkopings (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 35 | -7 | 26 | B H B T B H |
9 | Vaxjo (W) | 22 | 7 | 5 | 10 | 20 | 38 | -18 | 26 | H B T B B H |
10 | Vittsjo GIK (W) | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 30 | -10 | 24 | H H T B H B |
11 | Brommapojkarna (W) | 22 | 5 | 6 | 11 | 21 | 42 | -21 | 21 | H B B H B B |
12 | Orebro (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 15 | 33 | -18 | 16 | T B B T B H |
13 | AIK Solna (W) | 22 | 4 | 4 | 14 | 25 | 50 | -25 | 16 | B B B H T H |
14 | Trelleborgs FF (W) | 22 | 0 | 3 | 19 | 10 | 77 | -67 | 3 | B B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển