Đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF, 19h00 ngày 19/10
Kết quả FC Gute vs Kungsangens IF
Đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF
Phong độ FC Gute gần đây
Phong độ Kungsangens IF gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: FC Gute vs Kungsangens IF
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF trước đây
-
15/06/2024Kungsangens IF2 - 1FC Gute0 - 0L
-
29/07/2023Kungsangens IF0 - 0FC Gute0 - 0D
-
10/04/2023FC Gute0 - 1Kungsangens IF0 - 1L
-
20/08/2022FC Gute0 - 2Kungsangens IF0 - 0L
-
30/04/2022Kungsangens IF0 - 2FC Gute0 - 0W
-
22/08/2021FC Gute3 - 1Kungsangens IF2 - 0W
-
10/07/2021Kungsangens IF0 - 1FC Gute0 - 1W
-
10/08/2019Kungsangens IF3 - 3FC Gute2 - 1D
-
28/04/2019FC Gute0 - 4Kungsangens IF0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Gute vs Kungsangens IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Gute (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Gute (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Gute thắng
Bại: là số trận FC Gute thua
Thắng: là số trận FC Gute thắng
Bại: là số trận FC Gute thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Gute và Kungsangens IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 25 | 20 | 3 | 2 | 82 | 32 | 50 | 63 | T T T T T H |
2 | IF Sylvia | 25 | 15 | 6 | 4 | 50 | 26 | 24 | 51 | T T T T T T |
3 | Nykopings BIS | 25 | 13 | 6 | 6 | 50 | 39 | 11 | 45 | T H T B T T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 25 | 13 | 4 | 8 | 47 | 36 | 11 | 43 | T B B T T B |
5 | Atvidabergs | 25 | 11 | 4 | 10 | 44 | 39 | 5 | 37 | T B B T B B |
6 | Syrianska FC | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T T B B H |
7 | IK Sleipner | 25 | 9 | 7 | 9 | 38 | 42 | -4 | 34 | B H H B B T |
8 | FC Nacka Iliria | 25 | 9 | 5 | 11 | 40 | 41 | -1 | 32 | B T T T B T |
9 | Huddinge IF | 25 | 9 | 4 | 12 | 33 | 33 | 0 | 31 | T B H H B B |
10 | Enskede IK | 25 | 9 | 3 | 13 | 36 | 40 | -4 | 30 | B H B B T T |
11 | Smedby AIS | 25 | 8 | 4 | 13 | 36 | 41 | -5 | 28 | B B H T T T |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 25 | 6 | 6 | 13 | 42 | 59 | -17 | 24 | T B B H T B |
13 | BK Ljungsbro | 25 | 5 | 7 | 13 | 32 | 54 | -22 | 22 | B H H B B B |
14 | Mjolby AI FF | 25 | 4 | 2 | 19 | 33 | 78 | -45 | 14 | B T B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển