Đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute, 20h00 ngày 28/9
Kết quả IFK Osterakers Fk vs FC Gute
Đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute
Phong độ IFK Osterakers Fk gần đây
Phong độ FC Gute gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IFK Osterakers Fk vs FC Gute
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/9/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute trước đây
-
01/06/2024FC Gute1 - 2IFK Osterakers Fk1 - 2W
-
30/09/2023FC Gute2 - 3IFK Osterakers Fk2 - 1W
-
27/05/2023IFK Osterakers Fk0 - 1FC Gute0 - 0L
-
03/09/2022FC Gute0 - 2IFK Osterakers Fk0 - 0W
-
14/05/2022IFK Osterakers Fk3 - 0FC Gute1 - 0W
-
06/11/2021IFK Osterakers Fk2 - 3FC Gute2 - 2L
-
19/09/2021FC Gute0 - 2IFK Osterakers Fk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 7 | 5 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IFK Osterakers Fk vs FC Gute: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IFK Osterakers Fk (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
IFK Osterakers Fk (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IFK Osterakers Fk thắng
Bại: là số trận IFK Osterakers Fk thua
Thắng: là số trận IFK Osterakers Fk thắng
Bại: là số trận IFK Osterakers Fk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IFK Osterakers Fk và FC Gute trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 22 | 18 | 2 | 2 | 69 | 25 | 44 | 56 | T B T T T T |
2 | IF Sylvia | 22 | 12 | 6 | 4 | 44 | 25 | 19 | 42 | H T H T T T |
3 | Nykopings BIS | 22 | 11 | 6 | 5 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T H T H T |
4 | Syrianska Botkyrka IF | 22 | 11 | 4 | 7 | 40 | 34 | 6 | 37 | T B T T B B |
5 | Syrianska FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 30 | 1 | 36 | T B H B T T |
6 | Atvidabergs | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 32 | 8 | 34 | T T B T B B |
7 | IK Sleipner | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 33 | -1 | 31 | H B B B H H |
8 | Huddinge IF | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 27 | 2 | 30 | B T T T B H |
9 | FC Nacka Iliria | 22 | 7 | 5 | 10 | 36 | 36 | 0 | 26 | T B H B T T |
10 | Enskede IK | 22 | 7 | 3 | 12 | 29 | 34 | -5 | 24 | T H B B H B |
11 | BK Ljungsbro | 22 | 5 | 7 | 10 | 29 | 44 | -15 | 22 | B T T B H H |
12 | Syrianska Eskilstuna IF | 22 | 5 | 5 | 12 | 35 | 54 | -19 | 20 | B T B T B B |
13 | Smedby AIS | 22 | 5 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 19 | B H H B B H |
14 | Mjolby AI FF | 22 | 4 | 2 | 16 | 28 | 60 | -32 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển