Đối đầu Elfsborg vs Hacken, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Elfsborg vs Hacken
Đối đầu Elfsborg vs Hacken
Phong độ Elfsborg gần đây
Phong độ Hacken gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Elfsborg vs Hacken
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hacken trước đây
-
14/07/2024Hacken3 - 5Elfsborg2 - 1W
-
29/07/2023Hacken3 - 1Elfsborg1 - 1L
-
04/04/2023Elfsborg0 - 2Hacken0 - 1L
-
31/07/2022Elfsborg4 - 4Hacken2 - 1D
-
03/07/2022Hacken1 - 1Elfsborg1 - 1D
-
14/09/2021Elfsborg4 - 2Hacken1 - 1W
-
25/07/2021Hacken1 - 1Elfsborg1 - 1D
-
22/09/2020Elfsborg1 - 1Hacken1 - 0D
-
16/03/2024Hacken1 - 3Elfsborg1 - 1W
-
22/01/2021Elfsborg3 - 0Hacken0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg vs Hacken
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hacken: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hacken: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 8 | 2 | 4 | 2 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg vs Hacken: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Elfsborg (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
Thắng: là số trận Elfsborg thắng
Bại: là số trận Elfsborg thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg và Hacken trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 26 | 17 | 6 | 3 | 60 | 20 | 40 | 57 | T H H T T H |
2 | Hammarby | 26 | 14 | 5 | 7 | 41 | 22 | 19 | 47 | T H H T B T |
3 | Djurgardens | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 30 | 10 | 47 | H T B T H H |
4 | AIK Solna | 26 | 14 | 3 | 9 | 37 | 37 | 0 | 45 | T H T T T B |
5 | Mjallby AIF | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 33 | 5 | 42 | T H H H B T |
6 | Elfsborg | 26 | 12 | 5 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H T H H T B |
7 | IK Sirius FK | 26 | 12 | 4 | 10 | 44 | 37 | 7 | 40 | T T B B T T |
8 | GAIS | 26 | 12 | 4 | 10 | 31 | 31 | 0 | 40 | H T H T B B |
9 | Hacken | 26 | 11 | 6 | 9 | 50 | 46 | 4 | 39 | H B B B T T |
10 | Brommapojkarna | 26 | 8 | 9 | 9 | 43 | 47 | -4 | 33 | H B H B T T |
11 | IFK Goteborg | 26 | 7 | 9 | 10 | 30 | 37 | -7 | 30 | B H H H T T |
12 | IFK Norrkoping FK | 26 | 7 | 6 | 13 | 31 | 52 | -21 | 27 | H H H H B B |
13 | IFK Varnamo | 26 | 6 | 8 | 12 | 28 | 38 | -10 | 26 | B B T H H H |
14 | Halmstads | 26 | 7 | 3 | 16 | 26 | 44 | -18 | 24 | B B H H H B |
15 | Kalmar | 26 | 6 | 5 | 15 | 34 | 53 | -19 | 23 | H T B H B H |
16 | Vasteras SK FK | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển