Đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21, 20h00 ngày 23/7
Kết quả Elfsborg U21 vs Orgryte U21
Đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21
Phong độ Elfsborg U21 gần đây
Phong độ Orgryte U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: Elfsborg U21 vs Orgryte U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/9/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21 trước đây
-
02/08/2023Orgryte U211 - 5Elfsborg U210 - 3W
-
11/04/2023Elfsborg U213 - 0Orgryte U211 - 0W
-
13/09/2022Elfsborg U215 - 0Orgryte U215 - 0W
-
19/04/2022Orgryte U213 - 2Elfsborg U211 - 0L
-
05/10/2021Elfsborg U212 - 2Orgryte U211 - 1D
-
01/06/2021Orgryte U210 - 3Elfsborg U210 - 1W
-
30/07/2010Elfsborg U212 - 1Orgryte U210 - 1W
-
10/05/2010Orgryte U210 - 3Elfsborg U210 - 3W
-
01/09/2009Orgryte U211 - 3Elfsborg U210 - 2W
-
09/04/2009Elfsborg U212 - 0Orgryte U211 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Elfsborg U21 vs Orgryte U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Elfsborg U21 (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Elfsborg U21 (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Elfsborg U21 thắng
Bại: là số trận Elfsborg U21 thua
Thắng: là số trận Elfsborg U21 thắng
Bại: là số trận Elfsborg U21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Elfsborg U21 và Orgryte U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Elfsborg U21 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 4 | 6 | 9 | T T T |
2 | Orgryte U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 8 | H H T T |
3 | Skowad U21 | 4 | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 3 | 8 | H T H T |
4 | Gais Goteborg U21 | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 7 | H T T B |
5 | HackenU21 | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B T T |
6 | Varbergs BoIS U21 | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B B T |
7 | Utsiktens BK U21 | 5 | 0 | 1 | 4 | 7 | 16 | -9 | 1 | B B B B H |
8 | IK Oddevold U21 | 5 | 0 | 0 | 5 | 5 | 16 | -11 | 0 | B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển