Đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21, 19h00 ngày 02/4
Kết quả HackenU21 vs Elfsborg U21
Đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21
Phong độ HackenU21 gần đây
Phong độ Elfsborg U21 gần đây
U21 Nam Thụy Điển 2024: HackenU21 vs Elfsborg U21
-
Giải đấu: U21 Nam Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21 trước đây
-
16/08/2022HackenU212 - 0Elfsborg U210 - 0W
-
03/05/2022Elfsborg U210 - 1HackenU210 - 1W
-
10/11/2021HackenU211 - 2Elfsborg U210 - 2L
-
24/08/2021Elfsborg U212 - 3HackenU211 - 2W
-
20/04/2021HackenU212 - 0Elfsborg U210 - 0W
-
08/10/2019HackenU212 - 2Elfsborg U210 - 1D
-
02/04/2019HackenU210 - 0Elfsborg U210 - 0D
-
07/08/2018HackenU212 - 0Elfsborg U211 - 0W
-
15/05/2018HackenU210 - 3Elfsborg U210 - 2L
-
25/07/2017HackenU210 - 0Elfsborg U210 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21
- Thống kê lịch sử đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
U21 Nam Thụy Điển | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu HackenU21 vs Elfsborg U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
HackenU21 (sân nhà) | 8 | 3 | 3 | 2 |
HackenU21 (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận HackenU21 thắng
Bại: là số trận HackenU21 thua
Thắng: là số trận HackenU21 thắng
Bại: là số trận HackenU21 thua
BXH Vòng Bảng U21 Nam Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HackenU21 và Elfsborg U21 trên Bảng xếp hạng của U21 Nam Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH U21 Nam Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Osters U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | Mjallby AIF U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Halmstads U21 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
4 | Malmo U21 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Landskrona BoIS U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Helsingborg U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Trelleborg U21 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | Kalmar U21 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển