Đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ, 20h00 ngày 28/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ

  • Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 28/9/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Trelleborgs FF Nữ vs Djurgardens Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Trelleborgs FF Nữ (sân nhà) 0 0 0 0
Trelleborgs FF Nữ (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Trelleborgs FF Nữ thắng
Bại: là số trận Trelleborgs FF Nữ thua

BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Trelleborgs FF NữDjurgardens Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rosengard (W) 20 20 0 0 86 5 81 60 T T T T T T
2 BK Hacken (W) 20 14 4 2 42 13 29 46 T T B H T T
3 Hammarby (W) 20 15 0 5 49 11 38 45 T B T T B T
4 Kristianstads DFF (W) 20 12 3 5 36 24 12 39 H B T T T T
5 IFK Norrkoping DFK (W) 20 9 4 7 26 28 -2 31 B H T T B H
6 Djurgardens (W) 20 7 5 8 29 29 0 26 B H B H T H
7 Pitea IF (W) 20 7 5 8 19 24 -5 26 B T H T B B
8 Linkopings (W) 20 7 4 9 28 34 -6 25 B H B H B T
9 Vaxjo (W) 20 7 4 9 19 33 -14 25 T H H B T B
10 Vittsjo GIK (W) 20 6 5 9 18 26 -8 23 H T H H T B
11 Brommapojkarna (W) 20 5 6 9 21 39 -18 21 T T H B B H
12 Orebro (W) 20 4 3 13 14 30 -16 15 T B T B B T
13 AIK Solna (W) 20 3 3 14 23 49 -26 12 B B B B B H
14 Trelleborgs FF (W) 20 0 2 18 9 74 -65 2 B B B B B B

Cập nhật: