Đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK, 20h00 ngày 27/7
Kết quả Degerfors IF vs Skovde AIK
Đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK
Phong độ Degerfors IF gần đây
Phong độ Skovde AIK gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Degerfors IF vs Skovde AIK
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/7/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK trước đây
-
15/06/2024Skovde AIK0 - 2Degerfors IF0 - 0W
-
03/02/2024Degerfors IF0 - 0Skovde AIK0 - 0D
-
29/01/2023Degerfors IF1 - 1Skovde AIK1 - 1D
-
29/02/2020Degerfors IF3 - 0Skovde AIK2 - 0W
-
29/03/2014Degerfors IF2 - 2Skovde AIK2 - 2D
-
11/02/2012Degerfors IF3 - 0Skovde AIK2 - 0W
-
14/03/2009Skovde AIK1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
28/02/2023Degerfors IF1 - 0Skovde AIK1 - 0W
-
27/03/2010Skovde AIK1 - 1Degerfors IF0 - 0D
-
28/03/2009Skovde AIK3 - 1Degerfors IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 6 | 2 | 4 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Degerfors IF vs Skovde AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Degerfors IF (sân nhà) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Degerfors IF (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
Thắng: là số trận Degerfors IF thắng
Bại: là số trận Degerfors IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Degerfors IF và Skovde AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Landskrona BoIS | 15 | 10 | 4 | 1 | 29 | 14 | 15 | 34 | T T T T T H |
2 | Osters IF | 15 | 8 | 5 | 2 | 26 | 11 | 15 | 29 | T B H T T T |
3 | Degerfors IF | 15 | 7 | 5 | 3 | 27 | 17 | 10 | 26 | H T T H T B |
4 | Sandvikens IF | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 19 | 2 | 24 | T T T T B B |
5 | Helsingborg | 15 | 6 | 5 | 4 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T T B T T |
6 | IK Brage | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 13 | 5 | 22 | B T B T H B |
7 | Utsiktens BK | 15 | 6 | 4 | 5 | 18 | 16 | 2 | 22 | T B B B B T |
8 | Trelleborgs FF | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 19 | -3 | 20 | T B T H B H |
9 | Ostersunds FK | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 20 | -3 | 19 | T B H T B T |
10 | Skovde AIK | 15 | 5 | 3 | 7 | 10 | 19 | -9 | 18 | B H B B B T |
11 | Orebro | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B H T H |
12 | IK Oddevold | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 22 | -7 | 17 | B H B H T B |
13 | Varbergs BoIS FC | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 23 | -5 | 16 | H H T T B H |
14 | Gefle IF | 15 | 3 | 6 | 6 | 24 | 27 | -3 | 15 | T B B B H H |
15 | Orgryte | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 14 | B T H B T H |
16 | GIF Sundsvall | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 27 | -16 | 9 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển