Đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Landskrona BoIS vs Degerfors IF
Đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF
Phong độ Landskrona BoIS gần đây
Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Landskrona BoIS vs Degerfors IF
-
Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF trước đây
-
04/05/2024Degerfors IF1 - 3Landskrona BoIS0 - 1W
-
11/08/2018Landskrona BoIS1 - 2Degerfors IF1 - 1L
-
21/04/2018Degerfors IF2 - 1Landskrona BoIS0 - 1L
-
26/08/2014Landskrona BoIS2 - 0Degerfors IF0 - 0W
-
08/05/2014Degerfors IF0 - 1Landskrona BoIS0 - 1W
-
06/08/2013Degerfors IF2 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
06/04/2013Landskrona BoIS1 - 0Degerfors IF0 - 0W
-
28/08/2012Landskrona BoIS0 - 0Degerfors IF0 - 0D
-
26/05/2012Degerfors IF2 - 0Landskrona BoIS0 - 0L
-
27/09/2011Landskrona BoIS0 - 0Degerfors IF0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Landskrona BoIS vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Landskrona BoIS (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Landskrona BoIS (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
Thắng: là số trận Landskrona BoIS thắng
Bại: là số trận Landskrona BoIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Landskrona BoIS và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 28 | 15 | 9 | 4 | 48 | 25 | 23 | 54 | T T T T B H |
2 | Osters IF | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 28 | 20 | 48 | T T T H B T |
3 | Landskrona BoIS | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 30 | 15 | 48 | B B B T B T |
4 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
5 | Sandvikens IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B T T B H |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | B H B T B T |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H B T H T |
10 | Orebro | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H T H T B |
11 | Varbergs BoIS FC | 28 | 8 | 9 | 11 | 43 | 43 | 0 | 33 | H B H H T H |
12 | IK Oddevold | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 43 | -11 | 33 | H H T H H H |
13 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
14 | Gefle IF | 28 | 7 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 29 | B H B T H B |
15 | GIF Sundsvall | 28 | 7 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 28 | T B T B B H |
16 | Skovde AIK | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 45 | -23 | 24 | H H B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển