Đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads, 22h30 ngày 03/8
Kết quả Brommapojkarna vs Halmstads
Nhận định Brommapojkarna vs Halmstads, 22h30 ngày 3/8
Đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads
Phong độ Brommapojkarna gần đây
Phong độ Halmstads gần đây
VĐQG Thụy Điển 2024: Brommapojkarna vs Halmstads
-
Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/8/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads trước đây
-
21/04/2024Halmstads0 - 2Brommapojkarna0 - 1W
-
19/08/2023Brommapojkarna3 - 1Halmstads3 - 1W
-
29/04/2023Halmstads0 - 2Brommapojkarna0 - 1W
-
30/09/2014Brommapojkarna0 - 3Halmstads0 - 3L
-
09/03/2024Brommapojkarna0 - 0Halmstads0 - 0D
-
22/02/2022Brommapojkarna1 - 1Halmstads0 - 0D
-
27/08/2022Brommapojkarna2 - 1Halmstads2 - 0W
-
24/05/2022Halmstads2 - 0Brommapojkarna1 - 0L
-
26/07/2019Halmstads2 - 2Brommapojkarna1 - 1D
-
27/04/2019Brommapojkarna2 - 1Halmstads0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 0 | 2 | 0 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Brommapojkarna vs Halmstads: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Brommapojkarna (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Brommapojkarna (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
Thắng: là số trận Brommapojkarna thắng
Bại: là số trận Brommapojkarna thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Brommapojkarna và Halmstads trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 17 | 12 | 2 | 3 | 44 | 16 | 28 | 38 | T H T B T B |
2 | Djurgardens | 16 | 11 | 1 | 4 | 31 | 15 | 16 | 34 | T B T T B T |
3 | Mjallby AIF | 17 | 9 | 2 | 6 | 28 | 24 | 4 | 29 | T T T T B B |
4 | Hammarby | 16 | 9 | 1 | 6 | 26 | 16 | 10 | 28 | T T H B T T |
5 | GAIS | 16 | 9 | 1 | 6 | 20 | 20 | 0 | 28 | T B H B T T |
6 | Hacken | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 30 | 5 | 27 | B T T B H T |
7 | Elfsborg | 17 | 8 | 1 | 8 | 33 | 26 | 7 | 25 | B B T T T B |
8 | IK Sirius FK | 16 | 6 | 3 | 7 | 25 | 25 | 0 | 21 | B T B T B T |
9 | Brommapojkarna | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 29 | -5 | 21 | H H B T B T |
10 | Halmstads | 16 | 7 | 0 | 9 | 20 | 27 | -7 | 21 | B T B B B T |
11 | AIK Solna | 16 | 6 | 2 | 8 | 26 | 33 | -7 | 20 | T B B T B B |
12 | IFK Varnamo | 16 | 5 | 3 | 8 | 19 | 23 | -4 | 18 | T B T B H B |
13 | IFK Goteborg | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 26 | -8 | 18 | B T B T H B |
14 | IFK Norrkoping FK | 16 | 5 | 2 | 9 | 20 | 37 | -17 | 17 | B B B B T T |
15 | Kalmar | 16 | 5 | 1 | 10 | 21 | 33 | -12 | 16 | B B T B T B |
16 | Vasteras SK FK | 16 | 3 | 3 | 10 | 12 | 22 | -10 | 12 | H T B T H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển