Đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds, 19h00 ngày 24/8
Kết quả Bodens BK vs IFK Ostersunds
Đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds
Phong độ Bodens BK gần đây
Phong độ IFK Ostersunds gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: Bodens BK vs IFK Ostersunds
-
Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/8/2024 19:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds trước đây
-
18/05/2024IFK Ostersunds1 - 2Bodens BK0 - 1W
-
08/10/2022IFK Ostersunds2 - 1Bodens BK1 - 1L
-
11/06/2022Bodens BK2 - 1IFK Ostersunds2 - 0W
-
13/11/2021IFK Ostersunds2 - 0Bodens BK1 - 0L
-
04/09/2021Bodens BK2 - 1IFK Ostersunds2 - 1W
-
17/10/2020Bodens BK1 - 1IFK Ostersunds0 - 1D
-
29/09/2018IFK Ostersunds2 - 3Bodens BK1 - 2W
-
02/06/2018Bodens BK1 - 1IFK Ostersunds0 - 0D
-
05/08/2017IFK Ostersunds0 - 1Bodens BK0 - 1W
-
22/04/2017Bodens BK2 - 0IFK Ostersunds0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bodens BK vs IFK Ostersunds: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bodens BK (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Bodens BK (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bodens BK thắng
Bại: là số trận Bodens BK thua
Thắng: là số trận Bodens BK thắng
Bại: là số trận Bodens BK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bodens BK và IFK Ostersunds trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 17 | 14 | 2 | 1 | 53 | 21 | 32 | 44 | T T T T B T |
2 | Syrianska Botkyrka IF | 17 | 9 | 4 | 4 | 35 | 25 | 10 | 31 | H T H B T T |
3 | IF Sylvia | 17 | 8 | 5 | 4 | 32 | 22 | 10 | 29 | T H T T T H |
4 | IK Sleipner | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 21 | 6 | 29 | B H T T T H |
5 | Syrianska FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 27 | 25 | 2 | 29 | H B T H T T |
6 | Atvidabergs | 17 | 8 | 4 | 5 | 30 | 23 | 7 | 28 | H H B T B T |
7 | Nykopings BIS | 17 | 8 | 4 | 5 | 31 | 31 | 0 | 28 | H T T B B B |
8 | Enskede IK | 17 | 7 | 1 | 9 | 26 | 26 | 0 | 22 | B T B B T T |
9 | Huddinge IF | 17 | 6 | 2 | 9 | 21 | 21 | 0 | 20 | T B T T T B |
10 | FC Nacka Iliria | 17 | 5 | 4 | 8 | 27 | 27 | 0 | 19 | B B B H T T |
11 | Smedby AIS | 17 | 5 | 1 | 11 | 22 | 29 | -7 | 16 | B T B T B B |
12 | BK Ljungsbro | 17 | 3 | 5 | 9 | 25 | 41 | -16 | 14 | H B B B B B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 17 | 3 | 5 | 9 | 28 | 47 | -19 | 14 | T B H B B B |
14 | Mjolby AI FF | 17 | 3 | 1 | 13 | 21 | 46 | -25 | 10 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển